Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
02/10/2021 10:11
Đơn vị tính: Học sinh - Unit: Pupil
|
Năm học - School year
|
|
2015-2016
|
2017-2018
|
2018-2019
|
2019-2020
|
Sơ bộ
Prel.
2020-2021
|
Số học sinh - Number of pupils
|
5.540
|
8.155
|
5.477
|
6.302
|
7.469
|
Phân theo giới tính - By sex
|
|
|
|
|
|
Nam
- Male
|
3.042
|
4.520
|
3.140
|
3.879
|
4.837
|
Nữ
- Female
|
2.498
|
3.635
|
2.337
|
2.423
|
2.632
|
Phân theo loại hình - By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Công
lập - Public
|
4.084
|
1.822
|
4.589
|
4.670
|
6.133
|
Ngoài công lập - Non-public
|
1.456
|
6.333
|
888
|
1.632
|
1.336
|
Phân theo cấp quản lý - By management level
|
|
|
|
|
|
Trung
ương - Central
|
613
|
513
|
-
|
450
|
415
|
Địa
phương - Local
|
4.927
|
7.642
|
5.477
|
5.852
|
7.054
|
Số học sinh tuyển mới - Number of new
enrolments
|
2.609
|
3.703
|
3.240
|
4.362
|
4.346
|
Phân theo loại hình - By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Công
lập - Public
|
1.583
|
2.290
|
2.317
|
3.156
|
3.694
|
Ngoài công lập - Non-public
|
1.026
|
1.413
|
923
|
1.206
|
652
|
Phân theo cấp quản lý - By management level
|
|
|
|
|
|
Trung
ương - Central
|
153
|
274
|
-
|
248
|
205
|
Địa
phương - Local
|
2.456
|
3.429
|
3.240
|
4.114
|
4.141
|
Số học sinh tốt nghiệp - Number
of graduates
|
1.898
|
2.609
|
1.986
|
3.409
|
3.342
|
Phân theo loại hình - By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Công
lập - Public
|
1.032
|
1.156
|
1.156
|
2.135
|
2.845
|
Ngoài công lập - Non-public
|
866
|
1.453
|
830
|
1.274
|
497
|
Phân theo cấp quản lý - By management level
|
|
|
|
|
|
Trung
ương - Central
|
71
|
95
|
-
|
103
|
86
|
Địa phương - Local
|
1.827
|
2.514
|
1.986
|
3.306
|
3.256
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020