image banner

image advertisement image advertisement

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế

 

ĐVT -Unit

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Than sạch
Coal

Nghìn tấnThous. tons

14,5

14,4

13,1

13,9

17,3

Nhà nước– State

"

-

-

-

-

-

Trung ư­ơng quản lý– Central

"

-

-

-

-

-

Địa ph­ương quản lý –Local

"

-

-

-

-

-

Ngoài nhà nước -Non-State

"

14,5

14,4

13,1

13,9

17,3

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

Quặng thiếc (70% Sn)- Tin ore

Tấn -Ton

552,0

279,0

301,8

216,1

231,2

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

Ngoài nhà nước -Non-State

"

552,0

279,0

301,8

216,1

231,2

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

Đá phiến
Schist

Nghìn m3Thous. m3

786,7

929,8

801,1

616,0

873,3

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

Ngoài nhà nước -Non-State

"

786,7

929,8

801,1

616,0

873,3

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

Đá dăm, đá cuội, sỏi
Ballast, pebbles

Nghìn m3Thous. m3

1.113,9

1.255,5

1.245,0

1.394,5

1.478,6

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

Ngoài nhà nước -Non-State

"

1.113,9

1.255,5

1.245,0

1.394,5

1.478,6

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 


Đá có chứa can xi (đá hộc)
Stones to contain calcium (rock)

Nghìn m3Thous.m3

4.648,8

4.859,0

4.769,6

3.308,6

2.664,1

 

Nhà nước- State

"

484,5

229,0

81,0

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

484,5

229,0

81,0

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

4.000,4

4.501,5

4.626,3

3.247,0

2.644,2

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

163,9

128,5

62,3

61,6

19,9

 

Cát các loại
Sands

Nghìn m3Thous. m3

3.566,3

4.115,5

3.589,7

3.387,3

3.765,3

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

3.566,3

4.115,5

3.589,7

3.387,3

3.765,3

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Muối
Salt

Nghìn tấnThous. tons

89,5

78,2

77,2

67,8

86,8

 

Nhà nước- State

"

6,8

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

6,8

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

80,7

78,2

77,2

67,8

86,8

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

2,0

-

-

-

-

 

Thủy sản đông lạnh
Freeze aquatic product

Tấn -Ton

3.812,0

4.287,0

4.184,0

3.473,0

3.956,0

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

3.812,0

4.287,0

4.184,0

3.473,0

3.956,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Nước mắm
Fish sauce

Nghìn lítThous. litres

39.518,0

100.684,0

78.428,0

108.237,0

128.661,0

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

39.518,0

100.684,0

78.428,0

108.237,0

128.661,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Sữa tươi
Fresh milk

Nghìn lítThous. litres

129.749,0

129.697,0

141.301,0

175.336,6

198.849,0

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

129.749,0

129.697,0

141.301,0

175.336,6

198.849,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Sữa chua -Yogurt

Tấn -Ton

16.684,6

18.686,0

22.742,0

35.158,0

38.382,5

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

16.684,6

18.686,0

22.742,0

35.158,0

38.382,5

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Đường kính -Grannulated sugar

Tấn -Ton

150.901,0

116.068,0

98.056,0

123.446,0

130.519,0

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

53.648,0

43.167,0

38.249,0

52.435,0

44.557,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

97.253,0

72.901,0

59.807,0

71.011,0

85.962,0

 

Bánh kẹo các loại -Candy

Tấn -Ton

4.620,0

4.879,6

5.199,0

4.686,0

8.200,4

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

4.620,0

4.879,6

5.199,0

4.686,0

8.200,4

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Bia các loại
Beer

Nghìn lítThous. litres

208.148,0

193.521,0

190.604,0

162.746,0

183.613,0

 

Nhà nước- State

"

208.038,0

193.435,0

190.510,0

27.374,0

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

208.038,0

193.435,0

190.510,0

27.374,0

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

110,0

86,0

94,0

135.372,0

183.613,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Quần áo các loại
All kind of clothes

Nghìn cáiThous. pcs.

17.384,0

20.363,0

34.205,0

43.782,0

47.247,0

 

Nhà nước- State

"

2.779,0

4.139,0

5.586,0

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

2.779,0

4.139,0

5.586,0

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

8.737,0

9.085,0

15.821,0

28.809,0

31.253,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

5.868,0

7.139,0

12.798,0

14.973,0

15.994,0

 

Giày, dép da
Footwear

Nghìn đôiThous. pairs

569,0

613,0

665,0

685,0

712,0

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

569,0

613,0

665,0

685,0

712,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Vỏ bào, dăm gỗ
Wood chips

Tấn -Ton

377.607,0

259.214,0

221.137,0

293.627,0

389.885,4

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

283.135,0

192.041,0

118.644,0

226.368,0

314.942,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

94.472,0

67.173,0

102.493,0

67.259,0

74.943,4

 

Gỗ xẻ các loại
Saw wood

Nghìn m3Thous. m3

234,8

251,8

253,8

263,0

284,0

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

234,8

251,8

253,8

263,0

284,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Giấy và bìa -Paper and covers

Tấn -Ton

8.252,0

7.326,0

8.145,0

8.483,0

9.076,0

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

8.252,0

7.326,0

8.145,0

8.483,0

9.076,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Trang in
Printed pages

Triệu trangMill. pages

2.966,0

2.866,0

2.467,0

2.426,0

2.482,0

 

Nhà nước- State

"

1.464,0

1.411,0

1.466,0

1.452,0

1.493,0

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

1.464,0

1.411,0

1.466,0

1.452,0

1.493,0

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

1.502,0

1.455,0

1.001,0

974,0

989,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Phân bón hỗn hợp NPK
Chemical fertilizer mixture NPK

Nghìn tấnThous. tons

94,5

104,3

114,6

121,7

137,3

 

Nhà nước- State

"

3,0

4,1

4,0

3,2

3,5

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

3,0

4,1

4,0

3,2

3,5

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

91,5

100,2

110,6

118,5

133,8

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Xi măng các loại
Cement

Nghìn tấnThous. tons

1.965,0

2.051,0

2.664,4

5.261,7

6.840,1

 

Nhà nước- State

"

1.747,0

1.456,0

1.493,3

1.884,3

1.624,4

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

1.747,0

1.456,0

1.493,3

1.884,3

1.624,4

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

218,0

595,0

1.171,1

3.377,4

5.215,7

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Gạch nung
Bricks

Nghìn viênThous. pills

610.730,0

633.867,0

573.700,0

538.824,0

601.391,2

 

Nhà nước- State

"

13.050,0

55.635,0

66.380,0

80.332,0

66.737,2

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

13.050,0

55.635,0

66.380,0

80.332,0

66.737,2

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

597.680,0

578.232,0

507.320,0

458.492,0

534.654,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Ngói lợp (22 viên/m2)
Tiles (22 pills/m2)

Nghìn viênThous. pills

89.213,0

97.803,0

97.416,0

37.751,0

41.006,0

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

89.213,0

97.803,0

97.416,0

37.751,0

41.006,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Thiếc thỏi -Tin in bar

Tấn -Ton

718,0

506,0

361,0

315,0

264,0

 

Nhà nước- State

"

367,0

267,0

207,0

146,0

105,6

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

367,0

267,0

207,0

146,0

105,6

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

351,0

239,0

154,0

169,0

158,4

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Nông cụ cầm tay
Hand farming tool

Nghìn cáiThous. pcs.

3.379,0

3.522,0

3.398,0

3.294,0

3.237,0

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

3.379,0

3.522,0

3.398,0

3.294,0

3.237,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Thức ăn gia súc -Fodder

Tấn -Ton

62.707,0

67.024,0

204.834,0

337.935,0

439.247,7

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

23.342,0

22.564,0

128.701,0

267.632,0

352.093,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

39.365,0

44.460,0

76.133,0

70.303,0

87.154,7

 

Bật lửa ga
Lighter gas

Nghìn cáiThous. pcs.

85.984,0

77.839,0

74.169,0

78.238,0

62.000,0

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

-

-

-

-

-

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

85.984,0

77.839,0

74.169,0

78.238,0

62.000,0

 

Nước máy thương phẩmMerchandise water

Nghìn m3Thous. m3

24.184,0

25.143,0

26.029,0

27.905,0

30.528,0

 

Nhà nước- State

"

22.872,0

24.542,0

25.875,0

3.269,0

3.596,0

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

22.872,0

24.542,0

25.875,0

3.269,0

3.596,0

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

1.312,0

601,0

154,0

24.636,0

26.932,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Thùng các tông
Carton box

Nghìn cáiThous. pcs.

39.074,0

40.732,0

37.832,0

35.635,0

31.283,0

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

39.074,0

40.732,0

37.832,0

35.635,0

31.283,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Hộp bia lon
Cans of beer

Triệu cái
Mill. pcs.

654,2

660,7

647,5

607,6

395,6

 

Nhà nước- State

"

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

654,2

660,7

647,5

607,6

395,6

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Điện sản xuất
Electricity

Triệu Kwh
Mill. Kwh

1.991,0

2.108,0

2.472,0

3.203,7

2.917,3

 

Nhà nước- State

"

1.815,0

1.861,0

2.108,0

2.631,6

2.301,1

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

1.815,0

1.861,0

2.108,0

2.631,6

2.301,1

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

176,0

247,0

364,0

572,1

616,2

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

Điện thương phẩm
Commercial power

Triệu Kwh
Mill. Kwh

1.919,0

2.382,0

2.807,0

3.103,0

3.422,0

 

Nhà nước- State

"

1.919,0

2.382,0

2.807,0

3.103,0

3.422,0

 

Trung ư­ơng quản lý- Central

"

1.919,0

2.382,0

2.807,0

3.103,0

3.422,0

 

Địa ph­ương quản lý -Local

"

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước -Non-State

"

-

-

-

-

-

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

"

-

-

-

-

-

 

 Nguồn: Niên giám thống kê 2019