|
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
01/10/2020 11:01
|
ĐVT -Unit
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
Sơ bộ
Prel.
2019
|
Than sạch
Coal
|
Nghìn tấnThous. tons
|
14,5
|
14,4
|
13,1
|
13,9
|
17,3
|
Nhà nước– State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung ương quản lý– Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Địa phương quản lý –Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
14,5
|
14,4
|
13,1
|
13,9
|
17,3
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quặng thiếc (70% Sn)- Tin ore
|
Tấn -Ton
|
552,0
|
279,0
|
301,8
|
216,1
|
231,2
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
552,0
|
279,0
|
301,8
|
216,1
|
231,2
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đá phiến
Schist
|
Nghìn m3Thous. m3
|
786,7
|
929,8
|
801,1
|
616,0
|
873,3
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
786,7
|
929,8
|
801,1
|
616,0
|
873,3
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đá dăm, đá cuội, sỏi
Ballast, pebbles
|
Nghìn m3Thous. m3
|
1.113,9
|
1.255,5
|
1.245,0
|
1.394,5
|
1.478,6
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
1.113,9
|
1.255,5
|
1.245,0
|
1.394,5
|
1.478,6
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đá có chứa can xi (đá hộc)
Stones to contain calcium (rock)
|
Nghìn m3Thous.m3
|
4.648,8
|
4.859,0
|
4.769,6
|
3.308,6
|
2.664,1
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
484,5
|
229,0
|
81,0
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
484,5
|
229,0
|
81,0
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
4.000,4
|
4.501,5
|
4.626,3
|
3.247,0
|
2.644,2
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
163,9
|
128,5
|
62,3
|
61,6
|
19,9
|
|
Cát các loại
Sands
|
Nghìn m3Thous. m3
|
3.566,3
|
4.115,5
|
3.589,7
|
3.387,3
|
3.765,3
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
3.566,3
|
4.115,5
|
3.589,7
|
3.387,3
|
3.765,3
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Muối
Salt
|
Nghìn tấnThous. tons
|
89,5
|
78,2
|
77,2
|
67,8
|
86,8
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
6,8
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
6,8
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
80,7
|
78,2
|
77,2
|
67,8
|
86,8
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
2,0
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Thủy sản đông lạnh
Freeze aquatic product
|
Tấn -Ton
|
3.812,0
|
4.287,0
|
4.184,0
|
3.473,0
|
3.956,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
3.812,0
|
4.287,0
|
4.184,0
|
3.473,0
|
3.956,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Nước mắm
Fish sauce
|
Nghìn lítThous. litres
|
39.518,0
|
100.684,0
|
78.428,0
|
108.237,0
|
128.661,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
39.518,0
|
100.684,0
|
78.428,0
|
108.237,0
|
128.661,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sữa tươi
Fresh milk
|
Nghìn lítThous. litres
|
129.749,0
|
129.697,0
|
141.301,0
|
175.336,6
|
198.849,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
129.749,0
|
129.697,0
|
141.301,0
|
175.336,6
|
198.849,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sữa chua -Yogurt
|
Tấn -Ton
|
16.684,6
|
18.686,0
|
22.742,0
|
35.158,0
|
38.382,5
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
16.684,6
|
18.686,0
|
22.742,0
|
35.158,0
|
38.382,5
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đường kính -Grannulated sugar
|
Tấn -Ton
|
150.901,0
|
116.068,0
|
98.056,0
|
123.446,0
|
130.519,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
53.648,0
|
43.167,0
|
38.249,0
|
52.435,0
|
44.557,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
97.253,0
|
72.901,0
|
59.807,0
|
71.011,0
|
85.962,0
|
|
Bánh kẹo các loại -Candy
|
Tấn -Ton
|
4.620,0
|
4.879,6
|
5.199,0
|
4.686,0
|
8.200,4
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
4.620,0
|
4.879,6
|
5.199,0
|
4.686,0
|
8.200,4
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Bia các loại
Beer
|
Nghìn lítThous. litres
|
208.148,0
|
193.521,0
|
190.604,0
|
162.746,0
|
183.613,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
208.038,0
|
193.435,0
|
190.510,0
|
27.374,0
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
208.038,0
|
193.435,0
|
190.510,0
|
27.374,0
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
110,0
|
86,0
|
94,0
|
135.372,0
|
183.613,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Quần áo các loại
All kind of clothes
|
Nghìn cáiThous. pcs.
|
17.384,0
|
20.363,0
|
34.205,0
|
43.782,0
|
47.247,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
2.779,0
|
4.139,0
|
5.586,0
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
2.779,0
|
4.139,0
|
5.586,0
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
8.737,0
|
9.085,0
|
15.821,0
|
28.809,0
|
31.253,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
5.868,0
|
7.139,0
|
12.798,0
|
14.973,0
|
15.994,0
|
|
Giày, dép da
Footwear
|
Nghìn đôiThous. pairs
|
569,0
|
613,0
|
665,0
|
685,0
|
712,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
569,0
|
613,0
|
665,0
|
685,0
|
712,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Vỏ bào, dăm gỗ Wood chips
|
Tấn -Ton
|
377.607,0
|
259.214,0
|
221.137,0
|
293.627,0
|
389.885,4
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
283.135,0
|
192.041,0
|
118.644,0
|
226.368,0
|
314.942,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
94.472,0
|
67.173,0
|
102.493,0
|
67.259,0
|
74.943,4
|
|
Gỗ xẻ các loại
Saw wood
|
Nghìn m3Thous. m3
|
234,8
|
251,8
|
253,8
|
263,0
|
284,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
234,8
|
251,8
|
253,8
|
263,0
|
284,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Giấy và bìa -Paper and covers
|
Tấn -Ton
|
8.252,0
|
7.326,0
|
8.145,0
|
8.483,0
|
9.076,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
8.252,0
|
7.326,0
|
8.145,0
|
8.483,0
|
9.076,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trang in
Printed pages
|
Triệu trangMill. pages
|
2.966,0
|
2.866,0
|
2.467,0
|
2.426,0
|
2.482,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
1.464,0
|
1.411,0
|
1.466,0
|
1.452,0
|
1.493,0
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
1.464,0
|
1.411,0
|
1.466,0
|
1.452,0
|
1.493,0
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
1.502,0
|
1.455,0
|
1.001,0
|
974,0
|
989,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Phân bón hỗn hợp NPK
Chemical fertilizer mixture NPK
|
Nghìn tấnThous. tons
|
94,5
|
104,3
|
114,6
|
121,7
|
137,3
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
3,0
|
4,1
|
4,0
|
3,2
|
3,5
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
3,0
|
4,1
|
4,0
|
3,2
|
3,5
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
91,5
|
100,2
|
110,6
|
118,5
|
133,8
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Xi măng các loại
Cement
|
Nghìn tấnThous. tons
|
1.965,0
|
2.051,0
|
2.664,4
|
5.261,7
|
6.840,1
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
1.747,0
|
1.456,0
|
1.493,3
|
1.884,3
|
1.624,4
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
1.747,0
|
1.456,0
|
1.493,3
|
1.884,3
|
1.624,4
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
218,0
|
595,0
|
1.171,1
|
3.377,4
|
5.215,7
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Gạch nung
Bricks
|
Nghìn viênThous. pills
|
610.730,0
|
633.867,0
|
573.700,0
|
538.824,0
|
601.391,2
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
13.050,0
|
55.635,0
|
66.380,0
|
80.332,0
|
66.737,2
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
13.050,0
|
55.635,0
|
66.380,0
|
80.332,0
|
66.737,2
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
597.680,0
|
578.232,0
|
507.320,0
|
458.492,0
|
534.654,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngói lợp (22 viên/m2)
Tiles (22 pills/m2)
|
Nghìn viênThous. pills
|
89.213,0
|
97.803,0
|
97.416,0
|
37.751,0
|
41.006,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
89.213,0
|
97.803,0
|
97.416,0
|
37.751,0
|
41.006,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Thiếc thỏi -Tin in bar
|
Tấn -Ton
|
718,0
|
506,0
|
361,0
|
315,0
|
264,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
367,0
|
267,0
|
207,0
|
146,0
|
105,6
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
367,0
|
267,0
|
207,0
|
146,0
|
105,6
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
351,0
|
239,0
|
154,0
|
169,0
|
158,4
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Nông cụ cầm tay
Hand farming tool
|
Nghìn cáiThous. pcs.
|
3.379,0
|
3.522,0
|
3.398,0
|
3.294,0
|
3.237,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
3.379,0
|
3.522,0
|
3.398,0
|
3.294,0
|
3.237,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Thức ăn gia súc -Fodder
|
Tấn -Ton
|
62.707,0
|
67.024,0
|
204.834,0
|
337.935,0
|
439.247,7
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
23.342,0
|
22.564,0
|
128.701,0
|
267.632,0
|
352.093,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
39.365,0
|
44.460,0
|
76.133,0
|
70.303,0
|
87.154,7
|
|
Bật lửa ga
Lighter gas
|
Nghìn cáiThous. pcs.
|
85.984,0
|
77.839,0
|
74.169,0
|
78.238,0
|
62.000,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
85.984,0
|
77.839,0
|
74.169,0
|
78.238,0
|
62.000,0
|
|
Nước máy thương phẩmMerchandise water
|
Nghìn m3Thous. m3
|
24.184,0
|
25.143,0
|
26.029,0
|
27.905,0
|
30.528,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
22.872,0
|
24.542,0
|
25.875,0
|
3.269,0
|
3.596,0
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
22.872,0
|
24.542,0
|
25.875,0
|
3.269,0
|
3.596,0
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
1.312,0
|
601,0
|
154,0
|
24.636,0
|
26.932,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Thùng các tông
Carton box
|
Nghìn cáiThous. pcs.
|
39.074,0
|
40.732,0
|
37.832,0
|
35.635,0
|
31.283,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
39.074,0
|
40.732,0
|
37.832,0
|
35.635,0
|
31.283,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Hộp bia lon
Cans of beer
|
Triệu cái
Mill. pcs.
|
654,2
|
660,7
|
647,5
|
607,6
|
395,6
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
654,2
|
660,7
|
647,5
|
607,6
|
395,6
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Điện sản xuất
Electricity
|
Triệu Kwh
Mill. Kwh
|
1.991,0
|
2.108,0
|
2.472,0
|
3.203,7
|
2.917,3
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
1.815,0
|
1.861,0
|
2.108,0
|
2.631,6
|
2.301,1
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
1.815,0
|
1.861,0
|
2.108,0
|
2.631,6
|
2.301,1
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
176,0
|
247,0
|
364,0
|
572,1
|
616,2
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Điện thương phẩm
Commercial power
|
Triệu Kwh
Mill. Kwh
|
1.919,0
|
2.382,0
|
2.807,0
|
3.103,0
|
3.422,0
|
|
Nhà nước- State
|
"
|
1.919,0
|
2.382,0
|
2.807,0
|
3.103,0
|
3.422,0
|
|
Trung ương quản lý- Central
|
"
|
1.919,0
|
2.382,0
|
2.807,0
|
3.103,0
|
3.422,0
|
|
Địa phương quản lý -Local
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước -Non-State
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
"
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2019
|
|