Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
29/06/2020 11:03
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015/2014
|
2016/2015
|
2017/2016
|
2018/2017
|
2019/2018
|
TOÀN NGÀNH -TOTAL
|
109,70
|
109,87
|
115,55
|
115,44
|
113,21
|
B. Khai khoáng
Mining and quarrying
|
115,10
|
113,91
|
107,56
|
97,20
|
103,20
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing
|
109,69
|
109,34
|
115,64
|
115,17
|
117,20
|
D. Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and
air conditioning supply
|
97,84
|
108,18
|
117,40
|
124,03
|
94,25
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
102,48
|
113,82
|
111,39
|
113,10
|
103,18
|