image banner

image advertisement image advertisement

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế  Some main industrial products by types of ownership

 

 

 

ĐVT_Unit

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ
Prel.2017

 

Than sạch- Coal

Nghìn tấnThous. tons

11,7

13,9

14,5

14,4

14,0

 

Nhà nước– State

11,7

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý– Central

11,7

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý –Local

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước –Non-State

-

13,9

14,5

14,4

14,0

 

Đầu t­ư NN - Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Quặng thiếc (70% Sn)– Tin ore

Tấn - Ton

1643,0

804,0

552,0

279,0

301,0

 

Nhà nước– State

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý– Central

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý –Local

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước –Non-State

1643,0

804,0

552,0

279,0

301,0

 

Đầu t­ư NN - Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Đá phiến -Schist

 

Nghìn m3 Thous. m3

479,4

695,9

786,7

929,8

984,0

 

Nhà nước– State

20,5

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý– Central

20,5

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý –Local

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước –Non-State

455,6

695,9

786,7

929,8

984,0

 

Đầu t­ư NN - Foreign invested sector

3,3

-

-

-

-

 

Đá dăm, đá cuội, sỏi -Ballast, pebbles

Nghìn m3 Thous. m3

1055,0

1 099,7

651,8

1255,5

1 368,7

 

Nhà nước– State

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lý– Central

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lý –Local

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước –Non-State

1055,0

1 099,7

651,8

1255,5

1368,7

 

Đầu t­ư NN - Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Đá có chứa can xi (đá hộc)-Stones to contain calcium (rock)

Nghìn m3Thous.m3

2909,2

4 133,6

4 648,8

4 859,0

5 143,7

Nhà nước– State

10,6

510,1

484,5

229,0

213,8

Trung ư­ơng quản lý– Central

10,6

510,1

484,5

229,0

213,8

Địa ph­ương quản lý –Local

-

-

-

-

-

Ngoài nhà nước –Non-State

2844,1

3 557,7

4 000,4

4 501,5

4826,6

Đầu t­ư NN - Foreign invested sector

54,5

65,8

163,9

128,5

103,3

Cát các loại - Sands

Nghìn m3 Thous. m3

2823,0

3 232,5

3 566,3

4 115,5

4 496,0

Nhà nước– State

-

-

-

-

-

Trung ư­ơng quản lý– Central

-

-

-

-

-

Địa ph­ương quản lý –Local

-

-

-

-

-

Ngoài nhà nước –Non-State

2823,0

3 232,5

3 566,3

4 115,5

4 496,0

Đầu t­ư NN - Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Muối - Salt

Nghìn tấn Thous. tons

100,9

74,4

89,5

78,2

91,0

Nhà nước– State

8,8

6,2

6,8

-

-

Trung ư­ơng quản lý– Central

8,8

6,2

6,8

-

-

Địa ph­ương quản lý –Local

-

-

-

-

-

Ngoài nhà nước –Non-State

92,1

68,2

80,7

78,2

91,0

Đầu t­ư NN - Foreign invested sector

-

-

2,0

-

-

Thuỷ sản đông lạnh -Freeze aquatic product

Tấn Ton

2830,0

2 808,0

3 812,0

4 287,0

4 500,0

Nhà nước– State

468,0

-

-

-

-

Trung ư­ơng quản lý– Central

-

-

-

-

-

Địa ph­ương quản lý –Local

468,0

-

-

-

-

Ngoài nhà nước –Non-State

2362,0

2 808,0

3 812,0

4 287,0

4 500,0

Đầu t­ư NN- Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Nước mắm -Fish sauce

Nghìn lít Thous.litres

21940

27 662

39 518

100 400

100 400

 

Nhà nước –State

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lýCentral

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước –Non-State

21940

27 662

39 518

100 400

100 400

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Sữa tươi -Fresh milk

Nghìn lít Thous.litres

18 366

101 040

129 749

129 697

141 331

 

Nhà nước –State

18 366

-

-

-

-

 

Trung ương quản lý –Central

18 366

-

-

-

-

 

Địa phương quản lý –Local

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước –Non-State

-

101 040

129 749

129 697

141 331

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Sữa chua -Yogurt

Tấn - Ton

10 242,9

14 008,0

16 684,6

18 686,0

22 835,0

 

Nhà nước –State

10 242,9

-

-

-

-

 

Trung ương quản lý –Central

10 242,9

-

-

-

-

 

Địa phương quản lý –Local

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước –Non-State

-

14 008,0

16 684,6

18 686,0

22 835,0

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Đường kính -Grannulated sugar

Tấn Ton

89175

166 537

150 901

116 068

97 951

 

Nhà nước –State

-

-

-

-

-

 

Trung ương quản lýCentral

-

-

-

-

-

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

33975

56 935

53 648

43 167

38 144

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

55200

109 602

97 253

72 901

59 807

 

Bánh kẹo các loại -Candy

Tấn Ton

1325,0

4 444,9

4 620,0

4 879,6

5 120,0

 

Nhà nước –State

-

-

-

-

-

 

Trung ương quản lýCentral

-

-

-

-

-

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

1325,0

4 444,9

4 620,0

4 879,6

5 120,0

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Bia các loại -Beer

Nghìn lít Thous.litres

61829

192 290

208 148

193 521

188 798

 

Nhà nước –State

21209

192 163

208 038

193 435

188 700

 

Trung ương quản lýCentral

21209

192 163

208 038

193 435

188 700

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

40620

127

110

86

98

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Quần áo dệt kim -Hosiery

Nghìn cái Thous. pieces

1 881

7 620

10 347

11 039

11 660

 

Nhà nước –State

1 820

2 023

2 779

4 139

5 586

 

Trung ư­ơng quản lýCentral

1 820

2 023

2 779

4 139

5 586

 

Địa ph­ương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước –Non-State

61

4 690

6 370

5 242

4 447

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

-

907

1 198

1 658

1 627

 

Quần áo không dệt kimNon-knitted clothing

Nghìn cái Thous. pieces

4 091

6 418

7 037

10 774

12 107

 

Nhà nước –State

-

-

-

-

-

 

Trung ương quản lýCentral

-

-

-

-

-

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

4 091

2 056

2 367

3 843

4 183

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

4 362

4 670

6 931

7 924

 

Giầy, dép da -Footwear

Nghìn đôi Thous. Pairs

 

450,0

687,0

569,0

613,0

652,0

 

Nhà nước –State

-

-

-

-

-

 

Trung ương quản lýCentral

-

-

-

-

-

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

450,0

687,0

569,0

613,0

652,0

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Vỏ bào, dăm gỗ- wood chips, wood chips

Tấn _ Ton

330 251

99 852

102 724

259 214

293 969

 

Nhà nước –State

-

-

-

-

-

 

Trung ương quản lý –Central

-

-

-

-

-

 

Địa phương quản lý –Local

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước –Non-State

195 335

8 608

8 252

192 041

219 238

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

134 916

91 244

94 472

67 173

74 731

 

Gỗ xẻ các loại -Saw wood

Nghìn m3 Thous. m3

290,0

201,1

234,8

251,8

276,0

 

Nhà nước –State

-

-

-

-

-

 

Trung ương quản lýCentral

-

-

-

-

-

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

290,0

201,1

234,8

251,8

276,0

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Giấy và bìa -Paper and covers

Tấn Ton

11138,0

8 608,0

9 134,8

7 326,0

7 133,0

 

Nhà nước –State

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lýCentral

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước –Non-State

11138,0

8 608,0

9 134,8

7 326,0

7 133,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

-

-

-

 

 

Trang in -Printed pages

Triệu trang Mill. pages

3590,1

2 896,1

2 966,0

2 866,0

3 439,0

 

Nhà nước –State

1162,0

1 195,0

1 464,0

1 411,0

1 363,0

 

Trung ương quản lýCentral

-

-

-

-

-

 

Địa phương quản lýLocal

1162,1

1 195,0

1 464,0

1 411,0

1 363,0

 

Ngoài nhà nước – Non-State

2428,0

1 701,1

1 502,0

1 455,0

2 076,0

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Phân bón hỗn hợp NPKChemical fertilizer mixture NPK

Nghìn tấn Thous. tons

124,0

75,9

94,5

104,3

98,5

 

Nhà nước –State

77,0

-

-

4,1

4,7

 

Trung ương quản lýCentral

77,0

-

-

-

-

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

4,1

4,7

 

Ngoài nhà nước – Non-State

47,0

75,9

94,5

100,2

93,8

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Xi măng các loại -Cement

Nghìn tấn Thous. tons

1581,0

1 793,0

1 965,0

2 051,0

2 566,0

 

Nhà nước –State

1551,0

1 674,0

1 747,0

1 456,0

1 515,0

 

Trung ương quản lýCentral

1486,0

1 674,0

1 747,0

1 456,0

1 515,0

 

Địa phương quản lýLocal

65

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

29

119,0

218,0

595,0

1 051,0

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Gạch nung -Bricks

Nghìn viên Thous.pills

693335

632 128

610 730

633 867

690 417

 

Nhà nước –State

37286

21 646

13 050

55 635

66 380

 

Trung ư­ơng quản lýCentral

31821

21 646

13 050

55 635

66 380

 

Địa ph­ương quản lýLocal

5465

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước –Non-State

656049

610 482

597 680

578 232

624 037

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Ngói lợp (22 viên/m2) -Tiles (22 pills/m2)

Nghìn viên Thous.pills

101713

94 984

89 213

97 803

103 570

 

Nhà nước –State

-

-

-

-

-

 

Trung ương quản lýCentral

-

-

-

-

-

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

101713

94 984

89 213

97 803

103 570

 

Đầu tưNN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Thiếc thỏi –Tin in bar

Tấn Ton

2268,0

771,0

718,0

506,0

606,8

 

Nhà nước –State

456

503,0

367,0

267,0

315,6

 

Trung ương quản lýCentral

456

503,0

367,0

267,0

315,6

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

1812,0

268,0

351,0

239,0

291,2

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Nông cụ cầm tay -Hand farming tool

Nghìn cái Thous.pieces

3393,0

3 583,3

3 379,0

3 522,0

3 796,0

 

Nhà nước –State

-

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lýCentral

-

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước –Non-State

3393,0

3 583,3

3 379,0

3 522,0

3 796,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Thức ăn gia súc -Fodder

Tấn Ton

34254,0

58 725,6

62 707,0

67 024,0

71 061,3

 

Nhà nước –State

-

-

-

-

-

 

Trung ương quản lýCentral

-

-

-

-

-

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

8916,0

24 863,0

23 342,0

22 564,0

21 448,3

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

25338,0

33 862,6

39 365,0

44 460,0

49 613,0

 

Bật lửa ga- Lighter gas

Nghìn cái Thous.pieces

74285,0

84 581,0

85 984,0

77 839,0

75 000,0

 

Nhà nước –State

-

-

-

-

-

 

Trung ương quản lýCentral

-

-

-

-

-

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

-

-

-

-

-

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

74285,0

84 581,0

85 984,0

77 839,0

75 000,0

 

Nước máy thương phẩmMerchandise water

Nghìn m3 Thous. m3

17 154,0

21 833,0

24 184,0

25 143,0

28 939,0

 

Nhà nước –State

14032,0

21 453,0

22 872,0

24 542,0

28 175,0

 

Trung ương quản lýCentral

-

-

-

-

-

 

Địa phương quản lýLocal

14032,0

21 453,0

22 872,0

24 542,0

28 175,0

 

Ngoài nhà nước – Non-State

3122,0

380,0

1 312,0

601,0

764,0

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Thùng các tông-Carton box

Nghìn cái Thous.pieces

20486,0

38 260,8

39 074,0

40 732,0

36 215,0

 

Nhà nước –State

20486,0

-

-

-

-

 

Trung ư­ơng quản lýCentral

20486,0

-

-

-

-

 

Địa ph­ương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước –Non-State

-

38 260,8

39 074,0

40 732,0

36 215,0

 

Đầu t­ư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Hộp bia lon -Cans of beer

Triệu cái Mill.pieces

398,0

587,8

654,2

660,7

669,6

 

Nhà nước –State

398,0

-

-

-

-

 

Trung ương quản lýCentral

398,0

-

-

-

-

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

-

587,8

654,2

660,7

669,6

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Điện sản xuất-Electricity

Triệu KWh

387,5

1 928,0

1 991,0

2 108,0

2 470,0

 

Nhà nước –State

387,5

1 853,0

1 815,0

1 861,0

2 108,0

 

Trung ương quản lýCentral

387,5

1 853,0

1 815,0

1 861,0

2 108,0

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

-

75,0

176,0

247,0

362,0

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Điện thương phẩm-Commercial power

Triệu KWh

1 413,0

1 701,0

1 919,0

2 382,0

2 807,5

 

Nhà nước –State

1 413,0

1 701,0

1 919,0

2 382,0

2 807,5

 

Trung ương quản lýCentral

1 413,0

1 701,0

1 919,0

2 382,0

2 807,5

 

Địa phương quản lýLocal

-

-

-

-

-

 

Ngoài nhà nước – Non-State

-

-

-

-

-

 

Đầu tư NN -Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Nghệ An năm 2018