|
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
29/06/2018 11:06
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế - Some main industrial products by types of ownership
|
|
ĐVT_Unit
|
2010
|
2014
|
2015
|
2016
|
Sơ bộ
Prel.2017
|
|
Than sạch- Coal
|
Nghìn tấnThous. tons
|
11,7
|
13,9
|
14,5
|
14,4
|
14,0
|
|
Nhà nước– State
|
“
|
11,7
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý– Central
|
“
|
11,7
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý –Local
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
-
|
13,9
|
14,5
|
14,4
|
14,0
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Quặng thiếc (70% Sn)– Tin ore
|
Tấn - Ton
|
1643,0
|
804,0
|
552,0
|
279,0
|
301,0
|
|
Nhà nước– State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý– Central
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý –Local
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
1643,0
|
804,0
|
552,0
|
279,0
|
301,0
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đá phiến -Schist
|
Nghìn m3 Thous. m3
|
479,4
|
695,9
|
786,7
|
929,8
|
984,0
|
|
Nhà nước– State
|
“
|
20,5
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý– Central
|
“
|
20,5
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý –Local
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
455,6
|
695,9
|
786,7
|
929,8
|
984,0
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
“
|
3,3
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đá dăm, đá cuội, sỏi -Ballast, pebbles
|
Nghìn m3 Thous. m3
|
1055,0
|
1 099,7
|
651,8
|
1255,5
|
1 368,7
|
|
Nhà nước– State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý– Central
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý –Local
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
1055,0
|
1 099,7
|
651,8
|
1255,5
|
1368,7
|
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đá có chứa can xi (đá hộc)-Stones to contain calcium (rock)
|
Nghìn m3Thous.m3
|
2909,2
|
4 133,6
|
4 648,8
|
4 859,0
|
5 143,7
|
Nhà nước– State
|
“
|
10,6
|
510,1
|
484,5
|
229,0
|
213,8
|
Trung ương quản lý– Central
|
“
|
10,6
|
510,1
|
484,5
|
229,0
|
213,8
|
Địa phương quản lý –Local
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
2844,1
|
3 557,7
|
4 000,4
|
4 501,5
|
4826,6
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
“
|
54,5
|
65,8
|
163,9
|
128,5
|
103,3
|
Cát các loại - Sands
|
Nghìn m3 Thous. m3
|
2823,0
|
3 232,5
|
3 566,3
|
4 115,5
|
4 496,0
|
Nhà nước– State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung ương quản lý– Central
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Địa phương quản lý –Local
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
2823,0
|
3 232,5
|
3 566,3
|
4 115,5
|
4 496,0
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Muối - Salt
|
Nghìn tấn Thous. tons
|
100,9
|
74,4
|
89,5
|
78,2
|
91,0
|
Nhà nước– State
|
“
|
8,8
|
6,2
|
6,8
|
-
|
-
|
Trung ương quản lý– Central
|
“
|
8,8
|
6,2
|
6,8
|
-
|
-
|
Địa phương quản lý –Local
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
92,1
|
68,2
|
80,7
|
78,2
|
91,0
|
Đầu tư NN - Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
2,0
|
-
|
-
|
Thuỷ sản đông lạnh -Freeze aquatic product
|
Tấn Ton
|
2830,0
|
2 808,0
|
3 812,0
|
4 287,0
|
4 500,0
|
Nhà nước– State
|
“
|
468,0
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trung ương quản lý– Central
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Địa phương quản lý –Local
|
“
|
468,0
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
2362,0
|
2 808,0
|
3 812,0
|
4 287,0
|
4 500,0
|
Đầu tư NN- Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nước mắm -Fish sauce
|
Nghìn lít Thous.litres
|
21940
|
27 662
|
39 518
|
100 400
|
100 400
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
21940
|
27 662
|
39 518
|
100 400
|
100 400
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sữa tươi -Fresh milk
|
Nghìn lít Thous.litres
|
18 366
|
101 040
|
129 749
|
129 697
|
141 331
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
18 366
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý –Central
|
“
|
18 366
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý –Local
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
-
|
101 040
|
129 749
|
129 697
|
141 331
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Sữa chua -Yogurt
|
Tấn - Ton
|
10 242,9
|
14 008,0
|
16 684,6
|
18 686,0
|
22 835,0
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
10 242,9
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý –Central
|
“
|
10 242,9
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý –Local
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
-
|
14 008,0
|
16 684,6
|
18 686,0
|
22 835,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đường kính -Grannulated sugar
|
Tấn Ton
|
89175
|
166 537
|
150 901
|
116 068
|
97 951
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
33975
|
56 935
|
53 648
|
43 167
|
38 144
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
55200
|
109 602
|
97 253
|
72 901
|
59 807
|
|
Bánh kẹo các loại -Candy
|
Tấn Ton
|
1325,0
|
4 444,9
|
4 620,0
|
4 879,6
|
5 120,0
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
1325,0
|
4 444,9
|
4 620,0
|
4 879,6
|
5 120,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Bia các loại -Beer
|
Nghìn lít Thous.litres
|
61829
|
192 290
|
208 148
|
193 521
|
188 798
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
21209
|
192 163
|
208 038
|
193 435
|
188 700
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
21209
|
192 163
|
208 038
|
193 435
|
188 700
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
40620
|
127
|
110
|
86
|
98
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Quần áo dệt kim -Hosiery
|
Nghìn cái Thous. pieces
|
1 881
|
7 620
|
10 347
|
11 039
|
11 660
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
1 820
|
2 023
|
2 779
|
4 139
|
5 586
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
1 820
|
2 023
|
2 779
|
4 139
|
5 586
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
61
|
4 690
|
6 370
|
5 242
|
4 447
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
907
|
1 198
|
1 658
|
1 627
|
|
Quần áo không dệt kimNon-knitted clothing
|
Nghìn cái Thous. pieces
|
4 091
|
6 418
|
7 037
|
10 774
|
12 107
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
4 091
|
2 056
|
2 367
|
3 843
|
4 183
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
4 362
|
4 670
|
6 931
|
7 924
|
|
Giầy, dép da -Footwear
|
Nghìn đôi Thous. Pairs
|
450,0
|
687,0
|
569,0
|
613,0
|
652,0
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
450,0
|
687,0
|
569,0
|
613,0
|
652,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Vỏ bào, dăm gỗ- wood chips, wood chips
|
Tấn _ Ton
|
330 251
|
99 852
|
102 724
|
259 214
|
293 969
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lý –Central
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lý –Local
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
195 335
|
8 608
|
8 252
|
192 041
|
219 238
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
134 916
|
91 244
|
94 472
|
67 173
|
74 731
|
|
Gỗ xẻ các loại -Saw wood
|
Nghìn m3 Thous. m3
|
290,0
|
201,1
|
234,8
|
251,8
|
276,0
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
290,0
|
201,1
|
234,8
|
251,8
|
276,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Giấy và bìa -Paper and covers
|
Tấn Ton
|
11138,0
|
8 608,0
|
9 134,8
|
7 326,0
|
7 133,0
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
11138,0
|
8 608,0
|
9 134,8
|
7 326,0
|
7 133,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
Trang in -Printed pages
|
Triệu trang Mill. pages
|
3590,1
|
2 896,1
|
2 966,0
|
2 866,0
|
3 439,0
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
1162,0
|
1 195,0
|
1 464,0
|
1 411,0
|
1 363,0
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
1162,1
|
1 195,0
|
1 464,0
|
1 411,0
|
1 363,0
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
2428,0
|
1 701,1
|
1 502,0
|
1 455,0
|
2 076,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Phân bón hỗn hợp NPKChemical fertilizer mixture NPK
|
Nghìn tấn Thous. tons
|
124,0
|
75,9
|
94,5
|
104,3
|
98,5
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
77,0
|
-
|
-
|
4,1
|
4,7
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
77,0
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
4,1
|
4,7
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
47,0
|
75,9
|
94,5
|
100,2
|
93,8
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Xi măng các loại -Cement
|
Nghìn tấn Thous. tons
|
1581,0
|
1 793,0
|
1 965,0
|
2 051,0
|
2 566,0
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
1551,0
|
1 674,0
|
1 747,0
|
1 456,0
|
1 515,0
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
1486,0
|
1 674,0
|
1 747,0
|
1 456,0
|
1 515,0
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
65
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
29
|
119,0
|
218,0
|
595,0
|
1 051,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Gạch nung -Bricks
|
Nghìn viên Thous.pills
|
693335
|
632 128
|
610 730
|
633 867
|
690 417
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
37286
|
21 646
|
13 050
|
55 635
|
66 380
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
31821
|
21 646
|
13 050
|
55 635
|
66 380
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
5465
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
656049
|
610 482
|
597 680
|
578 232
|
624 037
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngói lợp (22 viên/m2) -Tiles (22 pills/m2)
|
Nghìn viên Thous.pills
|
101713
|
94 984
|
89 213
|
97 803
|
103 570
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
101713
|
94 984
|
89 213
|
97 803
|
103 570
|
|
Đầu tưNN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Thiếc thỏi –Tin in bar
|
Tấn Ton
|
2268,0
|
771,0
|
718,0
|
506,0
|
606,8
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
456
|
503,0
|
367,0
|
267,0
|
315,6
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
456
|
503,0
|
367,0
|
267,0
|
315,6
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
1812,0
|
268,0
|
351,0
|
239,0
|
291,2
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Nông cụ cầm tay -Hand farming tool
|
Nghìn cái Thous.pieces
|
3393,0
|
3 583,3
|
3 379,0
|
3 522,0
|
3 796,0
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
3393,0
|
3 583,3
|
3 379,0
|
3 522,0
|
3 796,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Thức ăn gia súc -Fodder
|
Tấn Ton
|
34254,0
|
58 725,6
|
62 707,0
|
67 024,0
|
71 061,3
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
8916,0
|
24 863,0
|
23 342,0
|
22 564,0
|
21 448,3
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
25338,0
|
33 862,6
|
39 365,0
|
44 460,0
|
49 613,0
|
|
Bật lửa ga- Lighter gas
|
Nghìn cái Thous.pieces
|
74285,0
|
84 581,0
|
85 984,0
|
77 839,0
|
75 000,0
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
74285,0
|
84 581,0
|
85 984,0
|
77 839,0
|
75 000,0
|
|
Nước máy thương phẩmMerchandise water
|
Nghìn m3 Thous. m3
|
17 154,0
|
21 833,0
|
24 184,0
|
25 143,0
|
28 939,0
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
14032,0
|
21 453,0
|
22 872,0
|
24 542,0
|
28 175,0
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
14032,0
|
21 453,0
|
22 872,0
|
24 542,0
|
28 175,0
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
3122,0
|
380,0
|
1 312,0
|
601,0
|
764,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Thùng các tông-Carton box
|
Nghìn cái Thous.pieces
|
20486,0
|
38 260,8
|
39 074,0
|
40 732,0
|
36 215,0
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
20486,0
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
20486,0
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước –Non-State
|
“
|
-
|
38 260,8
|
39 074,0
|
40 732,0
|
36 215,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Hộp bia lon -Cans of beer
|
Triệu cái Mill.pieces
|
398,0
|
587,8
|
654,2
|
660,7
|
669,6
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
398,0
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
398,0
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
-
|
587,8
|
654,2
|
660,7
|
669,6
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Điện sản xuất-Electricity
|
Triệu KWh
|
387,5
|
1 928,0
|
1 991,0
|
2 108,0
|
2 470,0
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
387,5
|
1 853,0
|
1 815,0
|
1 861,0
|
2 108,0
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
387,5
|
1 853,0
|
1 815,0
|
1 861,0
|
2 108,0
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
-
|
75,0
|
176,0
|
247,0
|
362,0
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Điện thương phẩm-Commercial power
|
Triệu KWh
|
1 413,0
|
1 701,0
|
1 919,0
|
2 382,0
|
2 807,5
|
|
Nhà nước –State
|
“
|
1 413,0
|
1 701,0
|
1 919,0
|
2 382,0
|
2 807,5
|
|
Trung ương quản lýCentral
|
“
|
1 413,0
|
1 701,0
|
1 919,0
|
2 382,0
|
2 807,5
|
|
Địa phương quản lýLocal
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Ngoài nhà nước – Non-State
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đầu tư NN -Foreign invested sector
|
“
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Nghệ An năm 2018
|
|