Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp - Index of industrial production by industrial activity
29/06/2018 11:07
Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp - Index of industrial production by industrial activity
|
|
Đơn vị tính: Unit: %
|
|
Năm 2014/2013
|
Năm 2015/2014
|
Năm 2016/2015
|
Năm 2017/2016
|
TOÀN NGÀNH
|
113,31
|
109,70
|
109,87
|
115,88
|
B. Khai Khoáng
|
108,58
|
115,10
|
113,91
|
107,10
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
114,14
|
109,69
|
109,34
|
115,93
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
|
107,52
|
97,84
|
108,18
|
118,60
|
E. Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
110,41
|
102,48
|
113,82
|
111,39
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Nghệ An năm 2018