image banner

image advertisement image advertisement

Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn

Đơn vị tính
Unit

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Gạo tẻ - Rice

Kg

8.073

11.343

12.067

12.353

12.961

Gạo nếp - Sweet rice

"

9.725

18.872

19.580

19.963

19.724

Thịt lợn - Pork

"

48.827

83.217

88.821

78.176

86.797

Thịt bò - Beef

"

101.239

229.316

209.356

205.446

205.472

Thịt gà - Chicken

"

80.169

115.842

117.383

115.935

118.155

Cá nước ngọt - Fish

"

49.353

68.545

71.723

72.599

74.777

Cá biển - Sea fish

"

62.880

97.813

96.445

98.152

101.097

Đậu phụ - Soya curd

"

10.724

15.828

18.861

17.615

17.498

Rau muống - Bindweed

"

2.190

4.990

4.886

5.534

5.901

Bắp cải - Cabbage

"

6.461

6.431

10.161

7.869

9.092

Cà chua - Tomato

"

7.945

12.644

13.026

12.048

13.909

Bí xanh - Waky pumpkin

"

4.409

7.383

9.469

8.854

10.590

Chuối - Banana

"

5.792

12.054

12.356

13.450

13.628

Dưa hấu - Watermelon

"

8.753

16.848

13.606

13.014

14.900

Muối - Salt

"

4.593

5.048

4.344

4.461

5.213

Nước mắm - Fish sause

Lít - Litre

12.000

38.111

41.770

44.313

47.492

Dầu ăn - Oil

"

33.109

43.252

42.645

42.038

37.123

Mì chính - Glutamate

Kg

34.000

57.900

57.698

56.361

55.937

Đường - Sugar

"

17.800

15.502

16.691

17.502

16.372

Sữa bột - Powdered milk

"

162.956

277.620

286.143

224.697

298.949

Bia chai - Bottled beer

Chai - Bottle

7.000

10.005

11.967

15.246

11.033