Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
19/08/2019 08:19
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 | Chỉ số giá tiêu dùng - Consumer price index | 109,79 | 101,33 | 103,10 | 104,60 | 104,67 | Hàng ăn và dịch vụ ăn uống - Food and foodstuff | 114,12 | 102,53 | 102,98 | 98,53 | 102,88 | Lương thực - Food | 117,37 | 102,16 | 102,25 | 102,08 | 104,41 | Thực phẩm - Foodstuff | 115,20 | 102,61 | 103,07 | 96,73 | 103,04 | Ăn uống ngoài gia đình Meals and drinking out | 107,97 | 102,70 | 104,01 | 102,58 | 101,08 | Đồ uống và thuốc lá - Beverage and cigarette | 109,15 | 105,40 | 103,06 | 101,55 | 103,52 | May mặc, giày dép, mũ nón Garment, footwear, hat | 106,30 | 101,00 | 101,17 | 100,71 | 102,62 | Nhà ở và vật liệu xây dựng Housing and construction materials | 112,21 | 100,88 | 101,38 | 102,21 | 103,58 | Thiết bị và đồ dùng gia đình Household equipment and goods | 109,22 | 104,22 | 101,88 | 101,37 | 101,88 | Thuốc và dịch vụ y tế Medicine and health care services | 104,16 | 100,23 | 136,98 | 176,77 | 120,71 | Giao thông - Transport | 110,8 | 87,23 | 93,97 | 106,48 | 106,80 | Bưu chính viễn thông - Post and Communication | 94,89 | 101,52 | 99,74 | 99,63 | 99,85 | Giáo dục - Education | 109,57 | 105,98 | 99,02 | 105,16 | 106,33 | Văn hoá, thể thao, giải trí Culture, sport, entertainments | 100,59 | 101,65 | 105,62 | 102,46 | 100,71 | Hàng hoá và dịch vụ khác Other consumer goods and services | 111,04 | 108,08 | 103,32 | 102,07 | 102,50 | Chỉ số giá vàng - Gold price index | 135,48 | 96,82 | 101,73 | 105,41 | 103,38 | Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index | 107,35 | 102,66 | 101,44 | 101,42 | 101,35 |
|