image banner

image advertisement image advertisement

Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn

Đơn vị tính: Đồng - Unit: Dong

 

Đơn vị tính
Unit

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

Gạo tẻ - Rice

Kg

11.343

12.353

12.961

12.917

13.040

Gạo nếp - Sweet rice

"

18.872

19.963

19.724

20.434

20.688

Thịt lợn - Pork

"

83.217

78.176

86.797

129.854

146.410

Thịt bò - Beef

"

229.316

205.446

205.472

217.862

216.835

Thịt gà - Chicken

"

115.842

115.935

118.155

91.651

89.113

Cá nước ngọt - Fish

"

68.545

72.599

74.777

58.922

59.000

Cá biển - Sea fish

"

97.813

98.152

101.097

107.018

110.406

Đậu phụ - Soya curd

"

15.828

17.615

17.498

18.032

17.800

Rau muống - Bindweed

"

4.990

5.534

5.901

5.367

5.490

Bắp cải - Cabbage

"

6.431

7.869

9.092

11.409

12.065

Cà chua - Tomato

"

12.644

12.048

13.909

17.046

17.469

Bí xanh - Waky pumpkin

"

7.383

8.854

10.590

11.993

11.141

Chuối - Banana

"

12.054

13.450

13.628

13.640

13.431

Dưa hấu - Watermelon

"

16.848

13.014

14.900

14.897

13.099

Muối - Salt

"

5.048

4.461

5.213

5.477

7.965

Nước mắm - Fish sause

Lít - Litre

38.111

44.313

47.492

43.716

48.947

Dầu ăn - Oil

"

43.252

42.038

37.123

38.305

69.525

Mì chính - Glutamate

Kg

57.900

56.361

55.937

56.315

57.287

Đường - Sugar

"

15.502

17.502

16.372

16.462

16.639

Sữa bột - Powdered milk

"

277.620

224.697

298.949

423.545

490.959

Bia chai - Bottled beer

Chai - Bottle

10.005

15.246

11.033

17.544

16.465

 

Đơn vị tính
Unit

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

Rượu trắng địa phương
Homemade liquor

Lít - Litre

25.256

25.796

28.110

27.777

27.856

Thuốc lá điếu - Cigarette

Bao - Box

18.990

21.043

22.270

22.934

20.186

Áo sơ mi nam - Shirt for men

Chiếc - Piece

197.356

241.006

254.020

259.173

315.009

Áo sơ mi nữ - Shirt for women

"

174.474

165.934

164.026

165.613

263.126

Quần âu nam - Trousers for men

"

147.757

239.246

252.165

255.164

314.593

Thuốc kháng sinh - Antibiotic

Vỉ - Blister

10.195

10.558

21.960

21.980

39.431

Bột giặt - Soap powder

Kg

35.716

39.542

38.669

38.777

41.680

Dầu hoả - Paraffin

Lít - Litre

15.308

12.761

16.026

15.279

10.169

Gas - Gas

Kg

26.998

29.124

30.190

27.667

22.881

Xăng - Petroleum

Lít - Litre

18.836

18.301

20.399

20.814

15.076

Xi măng - Cement

Kg

1.431

1.390

1.396

1.376

1.359

Thép - Steel

"

15.431

13.644

15.055

14.595

13.285

Điện sinh hoạt - Electricity for living

Kwh

1.912

1.737

1.900

2.171

2.167

Nước máy sinh hoạt
Water for living

M3

7.084

6.990

7.132

7.817

8.096

Vé xe buýt - Bus ticket

Vé - Ticket

14.244

13.426

17.112

17.210

17.832

Cắt tóc nam - Cutting hair for men

Lần - Times

25.001

25.327

29.496

33.604

31.303

Gội đầu nữ
Washing hair for women

"

24.028

21.305

28.903

31.859

27.844

Nguồn: Niên giám thống kê 2020