Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020 so với tháng 12 năm 2019
02/10/2021 09:26
Đơn vị tính - Unit: %
|
T1
Jan.
|
T2
Feb.
|
T3
Mar.
|
T4
Apr.
|
T5
May
|
T6
Jun.
|
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index
|
101,16
|
100,60
|
99,89
|
97,99
|
98,59
|
99,31
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff
|
102,84
|
102,17
|
101,86
|
102,26
|
102,76
|
103,38
|
Lương thực - Food
|
101,22
|
101,51
|
100,73
|
101,61
|
101,69
|
101,05
|
Thực phẩm - Foodstuff
|
103,80
|
102,43
|
102,33
|
103,11
|
103,91
|
104,80
|
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out
|
100,63
|
101,76
|
101,07
|
99,71
|
99,53
|
100,14
|
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette
|
100,31
|
100,21
|
100,05
|
100,28
|
100,76
|
101,14
|
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat
|
99,53
|
99,28
|
99,09
|
99,18
|
99,35
|
99,25
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials
|
100,06
|
99,49
|
98,80
|
95,99
|
97,31
|
96,80
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods
|
100,23
|
100,34
|
100,44
|
100,49
|
100,43
|
100,35
|
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services
|
100,04
|
100,04
|
100,04
|
100,11
|
100,05
|
100,05
|
Giao thông - Transport
|
100,75
|
98,74
|
94,56
|
81,55
|
82,58
|
86,60
|
Bưu chính viễn thông
Post and communication
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Giáo dục - Education
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments
|
100,23
|
100,19
|
100,03
|
99,37
|
101,93
|
102,27
|
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services
|
101,17
|
101,06
|
100,82
|
100,67
|
100,68
|
100,82
|
Chỉ số giá vàng - Gold price index
|
103,65
|
106,26
|
110,15
|
110,49
|
112,65
|
115,25
|
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index
|
99,91
|
100,02
|
100,27
|
101,02
|
100,70
|
100,17
|
|
T7
Jul.
|
T8
Aug.
|
T9
Sep.
|
T10
Oct.
|
T11
Nov.
|
T12
Dec.
|
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index
|
99,70
|
99,83
|
99,92
|
99,80
|
99,84
|
99,93
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff
|
103,34
|
103,46
|
103,40
|
102,91
|
103,17
|
102,58
|
Lương thực - Food
|
101,37
|
101,81
|
102,02
|
102,38
|
102,79
|
102,75
|
Thực phẩm - Foodstuff
|
104,44
|
104,46
|
104,34
|
103,62
|
103,90
|
103,10
|
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out
|
100,96
|
101,33
|
101,33
|
101,31
|
101,29
|
101,29
|
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette
|
100,72
|
100,03
|
99,83
|
100,13
|
100,07
|
99,90
|
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat
|
98,99
|
99,17
|
99,41
|
99,87
|
100,56
|
100,83
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials
|
97,57
|
98,01
|
98,22
|
98,32
|
98,21
|
98,16
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods
|
100,45
|
100,44
|
100,63
|
100,75
|
100,82
|
100,73
|
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services
|
100,05
|
100,05
|
100,06
|
100,06
|
100,05
|
100,05
|
Giao thông - Transport
|
89,29
|
89,51
|
89,49
|
89,46
|
88,85
|
90,99
|
Bưu chính viễn thông
Post and communication
|
100,00
|
99,96
|
100,03
|
99,92
|
99,92
|
99,96
|
Giáo dục - Education
|
100,00
|
100,03
|
101,06
|
101,06
|
101,06
|
101,06
|
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments
|
101,89
|
101,79
|
101,59
|
101,39
|
101,59
|
101,51
|
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services
|
100,84
|
100,91
|
101,03
|
101,00
|
101,07
|
101,12
|
Chỉ số giá vàng - Gold price index
|
118,88
|
129,65
|
130,22
|
129,08
|
129,85
|
129,62
|
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index
|
99,95
|
99,93
|
99,97
|
99,97
|
99,97
|
99,95
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|