image banner

image advertisement image advertisement

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020 so với tháng 12 năm 2019

Đơn vị tính - Unit: %

 

T1
Jan.

T2
Feb.

T3
Mar.

T4
Apr.

T5
May

T6
Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

101,16

100,60

99,89

97,99

98,59

99,31

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

102,84

102,17

101,86

102,26

102,76

103,38

Lương thực - Food

101,22

101,51

100,73

101,61

101,69

101,05

Thực phẩm - Foodstuff

103,80

102,43

102,33

103,11

103,91

104,80

Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out

100,63

101,76

101,07

99,71

99,53

100,14

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

100,31

100,21

100,05

100,28

100,76

101,14

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

99,53

99,28

99,09

99,18

99,35

99,25

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

100,06

99,49

98,80

95,99

97,31

96,80

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

100,23

100,34

100,44

100,49

100,43

100,35

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

100,04

100,04

100,04

100,11

100,05

100,05

Giao thông - Transport

100,75

98,74

94,56

81,55

82,58

86,60

Bưu chính viễn thông
Post and communication

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giáo dục - Education

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

100,23

100,19

100,03

99,37

101,93

102,27

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

101,17

101,06

100,82

100,67

100,68

100,82

Chỉ số giá vàng - Gold price index

103,65

106,26

110,15

110,49

112,65

115,25

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

99,91

100,02

100,27

101,02

100,70

100,17

 

 

T7
Jul.

T8
Aug.

T9
Sep.

T10
Oct.

T11
Nov.

T12
Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

99,70

99,83

99,92

99,80

99,84

99,93

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

103,34

103,46

103,40

102,91

103,17

102,58

Lương thực - Food

101,37

101,81

102,02

102,38

102,79

102,75

Thực phẩm - Foodstuff

104,44

104,46

104,34

103,62

103,90

103,10

Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out

100,96

101,33

101,33

101,31

101,29

101,29

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

100,72

100,03

99,83

100,13

100,07

99,90

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

98,99

99,17

99,41

99,87

100,56

100,83

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

97,57

98,01

98,22

98,32

98,21

98,16

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

100,45

100,44

100,63

100,75

100,82

100,73

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

100,05

100,05

100,06

100,06

100,05

100,05

Giao thông - Transport

89,29

89,51

89,49

89,46

88,85

90,99

Bưu chính viễn thông
Post and communication

100,00

99,96

100,03

99,92

99,92

99,96

Giáo dục - Education

100,00

100,03

101,06

101,06

101,06

101,06

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

101,89

101,79

101,59

101,39

101,59

101,51

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,84

100,91

101,03

101,00

101,07

101,12

Chỉ số giá vàng - Gold price index

118,88

129,65

130,22

129,08

129,85

129,62

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

99,95

99,93

99,97

99,97

99,97

99,95

Nguồn: Niên giám thống kê 2020