Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020 so với tháng trước
02/10/2021 09:27
Đơn vị tính - Unit: %
|
T1
Jan.
|
T2
Feb.
|
T3
Mar.
|
T4
Apr.
|
T5
May
|
T6
Jun.
|
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index
|
101,16
|
99,45
|
99,29
|
98,10
|
100,21
|
100,73
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff
|
102,84
|
99,35
|
99,69
|
100,39
|
100,50
|
100,60
|
Lương thực - Food
|
101,22
|
100,29
|
99,23
|
100,87
|
100,07
|
99,37
|
Thực phẩm - Foodstuff
|
103,80
|
98,68
|
99,89
|
100,76
|
100,78
|
100,86
|
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out
|
100,63
|
101,12
|
99,32
|
98,65
|
99,82
|
100,62
|
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette
|
100,31
|
99,90
|
99,85
|
100,23
|
100,48
|
100,37
|
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat
|
99,53
|
99,75
|
99,81
|
100,08
|
100,17
|
99,91
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials
|
100,06
|
99,43
|
99,31
|
97,15
|
101,46
|
99,47
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods
|
100,23
|
100,11
|
100,10
|
100,05
|
99,94
|
99,92
|
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services
|
100,04
|
100,00
|
100,00
|
100,07
|
99,94
|
100,00
|
Giao thông - Transport
|
100,75
|
98,01
|
95,76
|
86,25
|
97,78
|
104,86
|
Bưu chính viễn thông
Post and communication
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Giáo dục - Education
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments
|
100,23
|
99,95
|
99,85
|
99,33
|
102,58
|
100,33
|
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services
|
101,17
|
99,88
|
99,76
|
99,86
|
100,01
|
100,14
|
Chỉ số giá vàng - Gold price index
|
103,65
|
102,52
|
103,66
|
100,32
|
101,96
|
102,30
|
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index
|
99,91
|
100,11
|
100,24
|
100,75
|
99,69
|
99,48
|
|
T7
Jul.
|
T8
Aug.
|
T9
Sep.
|
T10
Oct.
|
T11
Nov.
|
T12
Dec.
|
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index
|
100,39
|
100,13
|
100,10
|
99,88
|
100,04
|
100,06
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff
|
99,96
|
100,12
|
99,94
|
99,53
|
100,25
|
99,42
|
Lương thực - Food
|
100,32
|
100,43
|
100,21
|
100,35
|
100,41
|
99,96
|
Thực phẩm - Foodstuff
|
99,65
|
100,02
|
99,88
|
99,31
|
100,28
|
99,22
|
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out
|
100,81
|
100,37
|
100,00
|
99,98
|
99,98
|
100,00
|
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette
|
99,59
|
99,31
|
99,80
|
100,30
|
99,94
|
99,83
|
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat
|
99,74
|
100,18
|
100,24
|
100,44
|
100,71
|
100,27
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials
|
100,80
|
100,45
|
100,21
|
100,10
|
99,89
|
99,94
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods
|
100,10
|
99,99
|
100,19
|
100,12
|
100,07
|
99,91
|
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services
|
100,00
|
100,00
|
100,01
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Giao thông - Transport
|
103,13
|
100,26
|
100,05
|
99,97
|
99,32
|
102,19
|
Bưu chính viễn thông
Post and communication
|
100,00
|
99,96
|
100,07
|
99,89
|
100,00
|
100,04
|
Giáo dục - Education
|
100,00
|
100,04
|
101,03
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments
|
99,63
|
99,90
|
98,81
|
99,80
|
100,20
|
99,91
|
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services
|
100,02
|
100,06
|
100,12
|
99,98
|
100,07
|
100,05
|
Chỉ số giá vàng - Gold price index
|
103,15
|
109,07
|
100,44
|
99,12
|
100,60
|
99,83
|
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index
|
99,78
|
99,98
|
100,04
|
100,00
|
100,00
|
99,98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|