Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2020 so với kỳ gốc 2019
02/10/2021 09:25
Đơn vị tính - Unit: %
|
T1
Jan.
|
T2
Feb.
|
T3
Mar.
|
T4
Apr.
|
T5
May
|
T6
Jun.
|
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index
|
105,14
|
104,57
|
103,82
|
101,85
|
102,48
|
103,22
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff
|
110,17
|
109,46
|
109,13
|
109,55
|
110,09
|
110,75
|
Lương thực - Food
|
102,80
|
103,10
|
102,31
|
103,20
|
103,28
|
102,63
|
Thực phẩm - Foodstuff
|
112,87
|
111,38
|
111,26
|
112,11
|
112,98
|
113,96
|
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out
|
102,91
|
104,06
|
103,35
|
101,96
|
101,77
|
102,40
|
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette
|
102,82
|
102,70
|
102,55
|
102,78
|
103,28
|
103,66
|
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat
|
102,24
|
101,98
|
101,79
|
101,88
|
102,05
|
101,95
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials
|
102,98
|
102,40
|
101,69
|
98,80
|
100,16
|
99,63
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods
|
104,16
|
104,27
|
104,38
|
104,43
|
104,37
|
104,28
|
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services
|
102,05
|
102,05
|
102,05
|
102,12
|
102,06
|
102,06
|
Giao thông - Transport
|
103,82
|
101,75
|
97,44
|
84,03
|
85,10
|
89,24
|
Bưu chính viễn thông
Post and communication
|
100,89
|
100,89
|
100,89
|
100,89
|
100,89
|
100,89
|
Giáo dục - Education
|
102,65
|
102,65
|
102,65
|
102,65
|
102,65
|
102,65
|
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments
|
100,49
|
100,44
|
100,29
|
99,62
|
102,20
|
102,54
|
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services
|
103,14
|
103,02
|
102,78
|
102,63
|
102,64
|
102,78
|
Chỉ số giá vàng - Gold price index
|
103,66
|
106,26
|
110,15
|
110,50
|
112,66
|
115,25
|
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index
|
100,24
|
100,35
|
100,59
|
101,35
|
101,02
|
100,50
|
|
T7
Jul.
|
T8
Aug.
|
T9
Sep.
|
T10
Oct.
|
T11
Nov.
|
T12
Dec.
|
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index
|
103,62
|
103,76
|
103,85
|
103,73
|
103,78
|
103,86
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff
|
110,71
|
110,84
|
110,77
|
110,25
|
110,53
|
109,90
|
Lương thực - Food
|
102,95
|
103,40
|
103,62
|
103,98
|
104,40
|
104,36
|
Thực phẩm - Foodstuff
|
113,57
|
113,59
|
113,45
|
112,67
|
112,98
|
112,10
|
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out
|
103,24
|
103,62
|
103,62
|
103,60
|
103,57
|
103,57
|
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette
|
103,24
|
102,52
|
102,32
|
102,63
|
102,57
|
102,39
|
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat
|
101,68
|
101,87
|
102,12
|
102,57
|
103,30
|
103,58
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials
|
100,43
|
100,88
|
101,09
|
101,19
|
101,08
|
101,02
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods
|
104,39
|
104,38
|
104,57
|
104,70
|
104,77
|
104,68
|
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services
|
102,06
|
102,06
|
102,07
|
102,07
|
102,06
|
102,06
|
Giao thông - Transport
|
92,00
|
92,24
|
99,21
|
92,18
|
102,46
|
93,76
|
Bưu chính viễn thông
Post and communication
|
100,89
|
100,85
|
100,92
|
100,81
|
100,81
|
100,85
|
Giáo dục - Education
|
102,65
|
102,68
|
103,74
|
103,74
|
103,74
|
103,74
|
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments
|
102,15
|
102,05
|
101,85
|
101,65
|
101,85
|
101,77
|
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services
|
102,81
|
102,87
|
102,99
|
102,97
|
103,04
|
103,09
|
Chỉ số giá vàng - Gold price index
|
118,88
|
129,65
|
130,22
|
129,08
|
129,85
|
129,63
|
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index
|
100,27
|
100,25
|
100,29
|
100,29
|
100,29
|
100,27
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|