image banner

image advertisement image advertisement

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng 12 so với tháng cùng kỳ năm trước

Đơn vị tính - Unit: %

 

T1
Jan.

T2
Feb.

T3
Mar.

T4
Apr.

T5
May

T6
Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

105,85

104,36

104,05

101,81

101,93

102,77

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

110,94

107,84

109,55

110,79

110,96

111,81

Lương thực - Food

102,95

102,37

101,89

103,78

104,61

104,30

Thực phẩm - Foodstuff

114,69

109,92

112,73

114,61

114,78

116,00

Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out

104,18

104,80

104,47

103,04

102,72

103,22

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

101,83

101,28

101,39

101,47

101,38

101,46

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

101,50

101,18

101,04

101,59

101,46

101,11

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

102,99

102,04

100,76

97,53

98,07

97,85

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

100,47

100,38

100,82

101,42

101,32

101,11

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

102,73

102,73

102,73

102,80

102,74

102,74

Giao thông - Transport

105,48

103,55

97,14

81,00

80,41

85,05

Bưu chính viễn thông
Post and communication

99,92

99,92

99,92

99,92

99,92

99,92

Giáo dục - Education

104,89

104,89

104,89

104,89

104,89

104,89

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

105,06

104,79

104,95

100,39

102,85

101,86

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

104,18

103,49

103,01

102,74

102,72

102,79

Chỉ số giá vàng - Gold price index

114,95

116,30

122,50

123,71

126,92

127,91

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

99,93

100,18

100,35

101,15

100,55

99,74

 

 


T7

Jul.

 

T8
Aug.

T9
Sep.

T10
Oct.

T11
Nov.

T12
Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

103,01

102,94

102,87

102,47

101,64

99,93

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

111,42

111,30

111,03

110,34

107,97

102,58

Lương thực - Food

103,84

103,56

103,04

103,19

103,21

102,75

Thực phẩm - Foodstuff

115,41

115,36

115,10

114,27

110,79

103,10

Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out

103,57

103,53

103,49

102,84

102,23

101,29

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

100,39

99,82

99,71

100,14

99,95

99,90

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

100,66

101,27

100,92

100,97

101,30

100,83

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

98,42

98,47

99,03

98,31

98,25

98,16

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

100,91

100,67

100,96

100,98

100,98

100,73

Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services

102,74

100,05

100,06

100,06

100,05

100,05

Giao thông - Transport

88,40

89,05

89,80

89,23

89,24

90,99

Bưu chính viễn thông
Post and communication

99,92

99,88

99,95

99,84

99,92

99,96

Giáo dục - Education

104,47

104,48

101,78

101,09

101,06

101,06

Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments

101,19

101,74

101,95

102,33

101,95

101,51

Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

102,15

101,93

101,59

101,31

101,16

101,12

Chỉ số giá vàng - Gold price index

125,93

132,56

129,08

128,57

129,67

129,62

Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index

99,90

100,12

100,25

99,57

99,89

99,95

Nguồn: Niên giám thống kê 2020