Đơn vị tính - Unit: %
|
T1
Jan.
|
T2
Feb.
|
T3
Mar.
|
T4
Apr.
|
T5
May
|
T6
Jun.
|
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index
|
105,85
|
104,36
|
104,05
|
101,81
|
101,93
|
102,77
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff
|
110,94
|
107,84
|
109,55
|
110,79
|
110,96
|
111,81
|
Lương thực - Food
|
102,95
|
102,37
|
101,89
|
103,78
|
104,61
|
104,30
|
Thực phẩm - Foodstuff
|
114,69
|
109,92
|
112,73
|
114,61
|
114,78
|
116,00
|
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out
|
104,18
|
104,80
|
104,47
|
103,04
|
102,72
|
103,22
|
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette
|
101,83
|
101,28
|
101,39
|
101,47
|
101,38
|
101,46
|
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat
|
101,50
|
101,18
|
101,04
|
101,59
|
101,46
|
101,11
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials
|
102,99
|
102,04
|
100,76
|
97,53
|
98,07
|
97,85
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods
|
100,47
|
100,38
|
100,82
|
101,42
|
101,32
|
101,11
|
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services
|
102,73
|
102,73
|
102,73
|
102,80
|
102,74
|
102,74
|
Giao thông - Transport
|
105,48
|
103,55
|
97,14
|
81,00
|
80,41
|
85,05
|
Bưu chính viễn thông
Post and communication
|
99,92
|
99,92
|
99,92
|
99,92
|
99,92
|
99,92
|
Giáo dục - Education
|
104,89
|
104,89
|
104,89
|
104,89
|
104,89
|
104,89
|
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments
|
105,06
|
104,79
|
104,95
|
100,39
|
102,85
|
101,86
|
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services
|
104,18
|
103,49
|
103,01
|
102,74
|
102,72
|
102,79
|
Chỉ số giá vàng - Gold price index
|
114,95
|
116,30
|
122,50
|
123,71
|
126,92
|
127,91
|
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index
|
99,93
|
100,18
|
100,35
|
101,15
|
100,55
|
99,74
|
|
T7
Jul.
|
T8
Aug.
|
T9
Sep.
|
T10
Oct.
|
T11
Nov.
|
T12
Dec.
|
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index
|
103,01
|
102,94
|
102,87
|
102,47
|
101,64
|
99,93
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff
|
111,42
|
111,30
|
111,03
|
110,34
|
107,97
|
102,58
|
Lương thực - Food
|
103,84
|
103,56
|
103,04
|
103,19
|
103,21
|
102,75
|
Thực phẩm - Foodstuff
|
115,41
|
115,36
|
115,10
|
114,27
|
110,79
|
103,10
|
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out
|
103,57
|
103,53
|
103,49
|
102,84
|
102,23
|
101,29
|
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette
|
100,39
|
99,82
|
99,71
|
100,14
|
99,95
|
99,90
|
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat
|
100,66
|
101,27
|
100,92
|
100,97
|
101,30
|
100,83
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials
|
98,42
|
98,47
|
99,03
|
98,31
|
98,25
|
98,16
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods
|
100,91
|
100,67
|
100,96
|
100,98
|
100,98
|
100,73
|
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services
|
102,74
|
100,05
|
100,06
|
100,06
|
100,05
|
100,05
|
Giao thông - Transport
|
88,40
|
89,05
|
89,80
|
89,23
|
89,24
|
90,99
|
Bưu chính viễn thông
Post and communication
|
99,92
|
99,88
|
99,95
|
99,84
|
99,92
|
99,96
|
Giáo dục - Education
|
104,47
|
104,48
|
101,78
|
101,09
|
101,06
|
101,06
|
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments
|
101,19
|
101,74
|
101,95
|
102,33
|
101,95
|
101,51
|
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services
|
102,15
|
101,93
|
101,59
|
101,31
|
101,16
|
101,12
|
Chỉ số giá vàng - Gold price index
|
125,93
|
132,56
|
129,08
|
128,57
|
129,67
|
129,62
|
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index
|
99,90
|
100,12
|
100,25
|
99,57
|
99,89
|
99,95
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|