|
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
02/10/2021 09:25
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
Chỉ số giá tiêu dùng - Consumer price index
|
101,27
|
101,18
|
104,18
|
104,59
|
99,93
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống - Food and foodstuff
|
102,72
|
98,26
|
104,16
|
108,10
|
102,58
|
Lương thực - Food
|
100,11
|
103,07
|
103,05
|
101,96
|
102,75
|
Thực phẩm - Foodstuff
|
103,14
|
96,15
|
105,22
|
110,76
|
103,10
|
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out
|
104,78
|
102,47
|
101,17
|
103,52
|
101,29
|
Đồ uống và thuốc lá - Beverage and cigarette
|
106,27
|
101,94
|
103,46
|
102,23
|
99,90
|
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat
|
101,31
|
103,69
|
100,85
|
102,77
|
100,83
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials
|
101,39
|
100,68
|
100,70
|
102,81
|
98,16
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods
|
104,02
|
101,67
|
101,62
|
100,29
|
100,73
|
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services
|
100,25
|
101,13
|
123,50
|
102,70
|
100,05
|
Giao thông - Transport
|
90,96
|
106,85
|
101,16
|
102,92
|
90,99
|
Bưu chính viễn thông - Post and communication
|
100,03
|
99,51
|
100,00
|
99,92
|
99,96
|
Giáo dục - Education
|
99,76
|
110,44
|
105,03
|
104,89
|
101,06
|
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments
|
102,26
|
98,29
|
102,44
|
104,80
|
101,51
|
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services
|
108,48
|
103,27
|
101,37
|
103,20
|
101,12
|
Chỉ số giá vàng - Gold price index
|
96,68
|
107,12
|
100,07
|
113,72
|
129,62
|
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index
|
106,27
|
99,00
|
102,76
|
99,50
|
99,95
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|
|