|
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm (Năm trước = 100)
02/10/2021 09:25
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
Chỉ số giá tiêu dùng - Consumer price index
|
101,33
|
104,60
|
104,67
|
101,95
|
102,83
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống - Food and foodstuff
|
102,53
|
98,53
|
102,88
|
102,58
|
109,68
|
Lương thực - Food
|
102,16
|
102,08
|
104,41
|
100,81
|
103,29
|
Thực phẩm - Foodstuff
|
102,61
|
96,73
|
103,04
|
103,23
|
113,01
|
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out
|
102,70
|
102,58
|
101,08
|
101,62
|
103,28
|
Đồ uống và thuốc lá - Beverage and cigarette
|
105,40
|
101,55
|
103,52
|
102,38
|
100,72
|
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat
|
101,00
|
100,71
|
102,62
|
101,84
|
101,15
|
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials
|
100,88
|
102,21
|
103,58
|
99,95
|
99,14
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods
|
104,22
|
101,37
|
101,88
|
100,36
|
100,90
|
Thuốc và dịch vụ y tế
Medicine and health care services
|
100,23
|
176,77
|
120,71
|
103,99
|
101,61
|
Giao thông - Transport
|
87,23
|
106,48
|
106,80
|
100,13
|
90,75
|
Bưu chính viễn thông - Post and communication
|
101,52
|
99,63
|
99,85
|
100,01
|
99,91
|
Giáo dục - Education
|
105,98
|
105,16
|
106,33
|
105,11
|
103,59
|
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments
|
101,65
|
102,46
|
100,71
|
103,96
|
102,54
|
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services
|
108,08
|
102,07
|
102,50
|
102,59
|
102,35
|
Chỉ số giá vàng - Gold price index
|
96,82
|
105,41
|
103,38
|
106,37
|
125,53
|
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index
|
102,66
|
101,42
|
101,35
|
100,89
|
100,13
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|
|