Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2020 phân theo ngành kinh tế

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2020 phân theo ngành kinh tế 

Foreign direct investment projects licensed in 2020 by kinds of economic activitiy

 

 

 

Số dự án
được cấp phép
(Dự án)
Number of projects
(Project)

Tổng vốn đăng ký
(Triệu đô la Mỹ)
Total registered capital
(Mill. USD)

TỔNG SỐ - TOTAL

11

181,19

A. Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

-

-

B. Khai khoáng - Mining and quarrying

1

0,41

C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

9

172,28

D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

-

-

E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nước thải - Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities

-

-

F. Xây dựng - Construction

-

-

G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles

1

8,50

H. Vận tải, kho bãi - Transportation and storage

-

-

I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

-

-

J. Thông tin và truyền thông - Information and communication

-

-

K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

-

-

L. Các hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate business activities

-

-

M. Hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ
Scientific activities and technology

-

-

N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Adminstrative activities and support services

-

-

 

O. Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN; đảm bảo bắt buộc
Communist Party, political, social, public administration

-

-

P. Giáo dục và đào tạo - Education and training

-

-

Q. Y tế và hoạt động cứu trợ XH - Health and social work

-

-

R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Recreational, culture sporting and entertainment activities

-

-

S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

-

-

T. Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ gia đình,
sản xuất sản phẩm vật chất, dịch vụ tự tiêu dùng của hộ
Activites of households as employers; undifferentiated goods and service producing

-

-

U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activites of extraterritorial organizations and bodies

-

-

 Nguồn: Niên giám thống kê 2020

 

BẢN ĐỒ HÀNH CHÍNH
© Cổng TTĐT Nghệ An
image advertisement
image advertisement
Thăm dò ý kiến
Đánh giá mức độ hài lòng về thông tin cung cấp trên Cổng thông tin điện tử Nghệ An
  • Bình chọn Xem kết quả
    Thống kê truy cập
    • Đang online: 1
    • Hôm nay: 1
    • Trong tuần: 1
    • Tất cả: 1
     

    Cổng Thông tin điện tử Tỉnh Nghệ An

    Cơ quan chủ quản: Ủy ban nhân dân Tỉnh Nghệ An

    Giấy phép số 46/GP-TTĐT ngày 18/05/2023 của Sở Thông tin và Truyền thông Nghệ An

    Trưởng Ban biên tập: Ông Đặng Thanh Tùng - Chánh Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An

     Địa chỉ: Số 03 - Trường Thi - TP. Vinh

     

    Liên hệ

    Cơ quan thường trực: Văn phòng UBND tỉnh Nghệ An

    Cơ quan quản trị kỹ thuật: Cổng thông tin điện tử Nghệ An

     Địa chỉ: Số 03 - Trường Thi - TP. Vinh

     Điện thoại: 02383.557.565

     Email: banbientap@nghean.gov.vn

     fb.com/congthongtindientutinhnghean

     Đăng nhập