image banner

image advertisement image advertisement

Số trường, số giáo viên cao đẳng


Năm học - School year

 

2015-2016

2017-2018

2018-2019

2019-2020

Sơ bộ
Prel.
2020-2021

Số trường (Trường)
Number of schools (School)

5

8

9

10

10

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

3

6

6

8

8

Ngoài công lập - Non-public

2

2

3

2

2

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

1

3

3

4

4

Địa phương - Local

4

5

6

6

6

Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Pers.)

559

728

814

1.000

880

Phân theo giới tính - By sex

 

 

 

 

 

Nam - Male

230

359

434

488

408

Nữ - Female

329

369

380

512

472

Phân theo loại hình - By types of ownership

 

 

 

 

 

Công lập - Public

361

585

544

840

712

Ngoài công lập - Non-public

198

143

270

160

168

Phân theo cấp quản lý - By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

87

186

191

427

319

Địa phương - Local

472

542

623

573

561

Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification

 

 

 

 

 

Trên đại học - Postgraduate

423

549

540

607

549

Đại học, cao đẳng
University and college graduate

133

169

261

384

307

Trình độ khác - Other degree

3

10

13

9

24

Nguồn: Niên giám thống kê 2020