Số trường, số giáo viên cao đẳng
02/10/2021 10:09
|
Năm học - School year
|
|
2015-2016
|
2017-2018
|
2018-2019
|
2019-2020
|
Sơ bộ
Prel.
2020-2021
|
Số trường (Trường)
Number of schools (School)
|
5
|
8
|
9
|
10
|
10
|
Phân theo loại hình -
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Công lập - Public
|
3
|
6
|
6
|
8
|
8
|
Ngoài công
lập - Non-public
|
2
|
2
|
3
|
2
|
2
|
Phân theo cấp quản lý - By
management level
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
1
|
3
|
3
|
4
|
4
|
Địa phương - Local
|
4
|
5
|
6
|
6
|
6
|
Số giáo viên (Người)
Number of teachers (Pers.)
|
559
|
728
|
814
|
1.000
|
880
|
Phân theo giới tính -
By sex
|
|
|
|
|
|
Nam - Male
|
230
|
359
|
434
|
488
|
408
|
Nữ - Female
|
329
|
369
|
380
|
512
|
472
|
Phân theo loại hình -
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Công lập - Public
|
361
|
585
|
544
|
840
|
712
|
Ngoài công
lập - Non-public
|
198
|
143
|
270
|
160
|
168
|
Phân theo cấp quản lý - By
management level
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
87
|
186
|
191
|
427
|
319
|
Địa phương - Local
|
472
|
542
|
623
|
573
|
561
|
Phân theo trình độ chuyên
môn
By professional qualification
|
|
|
|
|
|
Trên đại học - Postgraduate
|
423
|
549
|
540
|
607
|
549
|
Đại học, cao đẳng
University and college graduate
|
133
|
169
|
261
|
384
|
307
|
Trình độ khác - Other degree
|
3
|
10
|
13
|
9
|
24
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020