15/09/2020
Tỷ lệ xã/phường/thị trấn có bác sỹ phân theo huyện/thị xã/thành phố (Rate of communes having doctor by district)
Đơn vị tính - Unit: % | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ Prel. 2019 | TOÀN TỈNH - WHOLE PROVINCE | 90,15 | 89,60 | 88,98 | 89,29 | 89,74 | Thành phố Vinh | 88,00 | 92,00 | 80,00 | 80,00 | 68,00 | Thị xã Cửa Lò | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Thị xã Thái Hoà | 90,00 | 100,00 | 90,00 | 90,00 | 80,00 | Huyện Quế Phong | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 93,00 | 100,00 | Huyện Quỳ Châu | 91,70 | 91,70 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Huyện Kỳ Sơn | 57,10 | 57,10 | 66,70 | 76,00 | 86,00 | Huyện Tương Dương | 94,40 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Huyện Nghĩa Đàn | 76,00 | 72,00 | 64,00 | 64,00 | 72,00 | Huyện Quỳ Hợp | 90,50 | 90,50 | 85,70 | 86,00 | 90,00 | Huyện Quỳnh Lưu | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 94,00 | Huyện Con Cuông | 95,50 | 76,90 | 77,00 | 77,00 | 77,00 | Huyện Tân Kỳ | 76,20 | 86,40 | 86,40 | 87,00 | 86,00 | Huyện Anh Sơn | 100,00 | 81,00 | 85,70 | 86,00 | 90,00 | Huyện Diễn Châu | 100,00 | 100,00 | 95,00 | 95,00 | 90,00 | Huyện Yên Thành | 81,80 | 84,60 | 90,00 | 90,00 | 100,00 | Huyện Đô Lương | 95,00 | 75,80 | 81,80 | 86,00 | 79,00 | Huyện Thanh Chương | 100,00 | 95,00 | 95,00 | 95,00 | 98,00 | Huyện Nghi Lộc | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 97,00 | Huyện Nam Đàn | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Huyện Hưng Nguyên | 80,00 | 95,70 | 91,30 | 100,00 | 78,00 | Thị xã Hoàng Mai | 76,90 | 80,00 | 80,00 | 70,00 | 100,00 | Nguồn: niên giám thống kê năm 2019
BẢN ĐỒ HÀNH CHÍNH |
 |
© Cổng TTĐT Nghệ An |
-
Đang online:
1
-
Hôm nay:
1
-
Trong tuần:
1
-
Tất cả:
1
|