image banner

image advertisement image advertisement

Thiệt hại do thiên tai

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Thiệt hại về người (Người)
Human losses (Person
)

Số người chết và mất tích
Number of deaths and missing

10

14

12

11

9

Số người bị thương - Number of injured

6

3

15

15

10

Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
House damage (House)

Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
Number of collaped and swept

24

99

162

172

33

Nhà bị ngập nước, sạt lở, tốc mái, hư hại
Number of flooded, collaped, roof-ripped
off and damaged

1630

10.399

10.223

11.365

1.582

Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
Agricultural damage (Ha)

Diện tích lúa bị thiệt hại
Damaged paddy areas

4.144,50

11.313,34

6.689,40

12.225,00

3.933,00

Diện tích hoa màu bị thiệt hại
Damaged vegetable areas

2.448,50

13.733,6

12.542,00

16.692,00

5.480,00

Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra
(Tỷ đồng)
Total disaster damage in money
(Bill. dongs
)

276,17

814,48

1.099,08

2.286,93

811,50

 

Nguồn: Niên giám thống kê 2019