Số nhân lực y tế
02/10/2020 08:13
| 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Sơ bộ Prel. 2019 |
Nhân lực ngành y - Medical staff | 11.033 | 11.218 | 11.215 | 11.886 | 12.055 |
Bác sĩ - Doctor | 2.165 | 2.380 | 2.445 | 2.808 | 3.026 |
Y sĩ - Physician | 1.850 | 1.690 | 1.598 | 1.241 | 1.040 |
Điều dưỡng - Nurse | 3.847 | 3.812 | 3.866 | 4.475 | 4.842 |
Hộ sinh - Midwife | 1.017 | 1.020 | 1.044 | 1.056 | 1.070 |
Kỹ thuật viên Y - Medical technician | 376 | 412 | 473 | 711 | 726 |
Khác - Others | 1.778 | 1.904 | 1.789 | 1.595 | 1.351 |
Nhân lực ngành dược - Pharmaceutical staff | 1.444 | 1.437 | 1.487 | 1.713 | 1.636 |
Dược sĩ - Pharmacist | 130 | 182 | 191 | 234 | 240 |
Dược sĩ cao đẳng, trung cấp Pharmacist of middle degree | 1.294 | 1.239 | 1.280 | 1.460 | 1.377 |
Dược tá - Assistant pharmacist | 20 | 16 | 16 | 19 | 19 |
Kỹ thuật viên dược - Pharmacy technician | - | - | - | - | - |
Khác - Others | - | - | - | - | - |
Nguồn: Niên giám thống kê 2019