15/09/2020
Số cơ sở y tế năm 2019 phân theo huyện/thị xã/thành phố (Number of health establishments in 2019 by district)
Đơn vị tính: Cơ sở - Unit: Establishment
| Tổng số Total | Trong đó - Of which |
| Bệnh viện Hospital | Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng Sanatorium and rehabilitation hospital | Phòng khám đa khoa khu vực Regional polyclinic | Trạm y tế xã, phường Medical service unit in communes, precincts |
TỔNG SỐ - TOTAL | 1.060 | 33 | 1 | 24 | 480 |
Thành phố Vinh | 578 | 19 | - | 24 | 25 |
Thị xã Cửa Lò | 9 | - | 1 | - | 7 |
Thị xã Thái Hoà | 11 | 1 | - | - | 10 |
Huyện Quế Phong | 15 | - | - | - | 14 |
Huyện Quỳ Châu | 13 | - | - | - | 12 |
Huyện Kỳ Sơn | 22 | - | - | - | 21 |
Huyện Tương Dương | 19 | - | - | - | 18 |
Huyện Nghĩa Đàn | 26 | - | - | - | 25 |
Huyện Quỳ Hợp | 22 | - | - | - | 21 |
Huyện Quỳnh Lưu | 35 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() 2 | - | - | 33 |
Huyện Con Cuông | 14 | 1 | - | - | 13 |
Huyện Tân Kỳ | 24 | 1 | - | - | 22 |
Huyện Anh Sơn | 22 | - | - | - | 21 |
Huyện Diễn Châu | 41 | 2 | - | - | 39 |
Huyện Yên Thành | 41 | 2 | - | - | 39 |
Huyện Đô Lương | 34 | 1 | - | - | 33 |
Huyện Thanh Chương | 41 | 1 | - | - | 40 |
Huyện Nghi Lộc | 32 | 2 | - | - | 30 |
Huyện Nam Đàn | 25 | - | - | - | 24 |
Huyện Hưng Nguyên | 24 | - | - | - | 23 |
Thị xã Hoàng Mai | 12 | 1 | - | - | 10 |
Nguồn: Niên giám thống kê năm 2019