Số nhân lực y tế
14/08/2019 14:58
Số nhân lực y tế - Number of health staffs
ĐVT: Người - Unit: Person
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
Nhân lực ngành y - Medical staff | 7.116 | 11.033 | 11.218 | 11.215 | 11.886 |
Bác sĩ - Doctor | 1.361 | 2.165 | 2.380 | 2.445 | 2.808 |
Y sĩ - Physician | 1.327 | 1.850 | 1.690 | 1.598 | 1.241 |
Điều dưỡng - Nurse | 2.600 | 3.847 | 3.812 | 3.866 | 4.475 |
Hộ sinh - Midwife | 799 | 1.017 | 1.020 | 1.044 | 1.056 |
Kỹ thuật viên Y - Medical technician | 220 | 376 | 412 | 473 | 711 |
Khác - Others | 809 | 1.778 | 1.904 | 1.789 | 1.595 |
Nhân lực ngành dược - Pharmaceutical staff | 468 | 1.444 | 1.437 | 1.487 | 1.713 |
Dược sĩ - Pharmacist | 42 | 130 | 182 | 191 | 234 |
Dược sĩ cao đẳng, trung cấp Pharmacist of middle degree | 333 | 1.294 | 1.239 | 1.280 | 1.460 |
Dược tá - Assistant pharmacist | 93 | 20 | 16 | 16 | 19 |
Kỹ thuật viên dược - Pharmacy technician | - | - | - | - | - |
Khác - Others | - | - | - | - | - |