image banner

image advertisement image advertisement

Số cơ sở y tế và giường bệnh do địa phương quản lý

Số cơ sở y tế và giường bệnh do địa phương quản lý - Number of health establishments and patient beds under direct management of local authority

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2017

Cơ sở y tế (Cơ sở) - Health establishments (Unit)

839

817

842

824

890

Bệnh viện - Hospital

33

38

38

28

29

Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital

1

1

1

1

1

Bệnh viện da liễu - Leprosariums

-

-

-

-

-

Nhà hộ sinh - Maternity houses

-

-

-

-

-

Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic

43

25

27

24

27

Trạm y tế xã, ph­ường
Medical station unit in commune, precincts

479

480

480

480

480

Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises

-

-

-

-

-

Các cơ sở khác - Others

283

273

296

291

353

Số gi­ường bệnh (Gi­ường) - Number of beds (Bed)

7.864

10.302

10.652

10.842

11.127

Bệnh viện - Hospital

4.814

7.336

7.627

6.812

7.057

Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital

200

200

200

200

200

Bệnh viện da liễu - Leprosariums

-

-

-

-

-

Nhà hộ sinh – Maternity houses

-

-

-

-

-

Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic

370

90

130

50

50

Trạm y tế xã, ph­ường
Medical station unit in commune, precincts

2.395

2.400

2.430

2.400

2.400

Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises

-

-

-

-

-

Các cơ sở khác - Others

85

276

265

1.380

1.420