Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
14/08/2019 14:47
Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe - Some indicators on health care
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
Số giường bệnh bình quân 10.000 dân (Giường) Bed per 10.000 inhabitants (Bed) | 18,64 | 23,67 | 25,45 | 26,96 | 27,64 |
Số bác sĩ bình quân 10.000 dân (Người) Doctor per 10.000 inhabitants (Person) | 4,64 | 7,03 | 7,66 | 7,81 | 8,89 |
Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin (%) Rate of under-one-year children fully vaccinated (%) | 95,00 | 95,00 | 95,00 | 95,00 | 95,00 |
Số ca mắc các bệnh dịch (Ca) Number of epidemic infected cases (Case) | 23.973 | 18.740 | 14.891 | 11.436 | 10.789 |
Số người chết vì các bệnh dịch (Người) Number of death of epidemic disease (Person) | 2 | 14 | 15 | 1 | - |
Số người bị ngộ độc thực phẩm (Người) Number of people poisoned by food (Person) | 3.172 | 3.743 | 3.301 | 2.441 | 2.844 |
Số người chết do ngộ độc thực phẩm (Người) Number of deaths of food poisoning(Person) | - | - | - | 3 | 4 |
Số người nhiễm HIV được phát hiện trên 100.000 dân (Người) Number of people infected with HIV per 100.000 inhabitants (Person) | 19 | 14 | 51 | 34 | 7 |
Số người chết do HIV/AIDS trên 100.000 dân (Người) Number of HIV/AIDS death people per 100.000 inhabitants (Person) | 3 | 17 | 17 | 8 | 2 |