|
Số thuê bao điện thoại
19/08/2019 15:17
| Tổng số Total | Chia ra - Of which | Di động - Mobi-phone | Cố định - Telephone | | Thuê bao - Subcribers | 2010 | 2.290.569 | 1.819.594 | 470.975 | 2015 | 4.395.094 | 4.013.180 | 381.914 | 2016 | 4.068.227 | 3.683.143 | 385.084 | 2017 | 3.092.372 | 2.731.333 | 361.039 | Sơ bộ - Prel. 2018 | 2.861.525 | 2.821.873 | 39.652 | | Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % Index (Previous year = 100) - % | 2010 | - | - | - | 2015 | 96,93 | 96,15 | 106,03 | 2016 | 92,56 | 91,78 | 100,83 | 2017 | 76,01 | 74,16 | 93,76 | Sơ bộ - Prel. 2018 | 92,53 | 103,31 | 10,98 |
|
|