image banner

image advertisement

Số lượt hành khách vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Nghìn người - Thous. persons

TỔNG SỐ - TOTAL

34.701

60.147

68.791

76.354

85.969

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

34.701

60.147

68.791

76.354

85.969

Tập thể - Collective

938

697

1.349

1.436

1.526

Tư nhân - Private

24.403

8.368

14.434

13.016

14.126

Cá thể - Household

9.360

51.082

53.008

61.902

70.316

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

33.393

58.941

67.593

75.278

85.024

Đường sông - Inland waterway

1.308

1.206

1.198

1.076

945

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

-

111,43

114,37

110,99

112,59

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

-

111,43

114,37

110,99

112,59

Tập thể - Collective

-

73,14

193,54

106,45

106,30

Tư nhân - Private

-

99,22

172,49

90,18

108,53

Cá thể - Household

-

114,56

103,77

116,78

113,59

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

-

111,32

114,68

111,37

112,95

Đường sông - Inland waterway

-

117,20

99,34

89,78

87,87

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-