Số lượt hành khách vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải
19/08/2019 15:05
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
| Nghìn người - Thous. persons |
TỔNG SỐ - TOTAL | 34.701 | 60.147 | 68.791 | 76.354 | 85.969 |
Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | |
Nhà nước - State | - | - | - | - | - |
Ngoài Nhà nước - Non-State | 34.701 | 60.147 | 68.791 | 76.354 | 85.969 |
Tập thể - Collective | 938 | 697 | 1.349 | 1.436 | 1.526 |
Tư nhân - Private | 24.403 | 8.368 | 14.434 | 13.016 | 14.126 |
Cá thể - Household | 9.360 | 51.082 | 53.008 | 61.902 | 70.316 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | - |
Phân theo ngành vận tải - By types of transport | | | | | |
Đường bộ - Road | 33.393 | 58.941 | 67.593 | 75.278 | 85.024 |
Đường sông - Inland waterway | 1.308 | 1.206 | 1.198 | 1.076 | 945 |
Đường biển - Maritime | - | - | - | - | - |
| Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % Index (Previous year = 100) - % |
TỔNG SỐ - TOTAL | - | 111,43 | 114,37 | 110,99 | 112,59 |
Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | |
Nhà nước - State | - | - | - | - | - |
Ngoài Nhà nước - Non-State | - | 111,43 | 114,37 | 110,99 | 112,59 |
Tập thể - Collective | - | 73,14 | 193,54 | 106,45 | 106,30 |
Tư nhân - Private | - | 99,22 | 172,49 | 90,18 | 108,53 |
Cá thể - Household | - | 114,56 | 103,77 | 116,78 | 113,59 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | - |
Phân theo ngành vận tải - By types of transport | | | | | |
Đường bộ - Road | - | 111,32 | 114,68 | 111,37 | 112,95 |
Đường sông - Inland waterway | - | 117,20 | 99,34 | 89,78 | 87,87 |
Đường biển - Maritime | - | - | - | - | - |