Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải
19/08/2019 15:08
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
| Nghìn người.km - Thous. persons.km |
TỔNG SỐ - TOTAL | 3.037.700 | 5.088.449 | 5.557.357 | 6.182.521 | 6.982.034 |
Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | |
Nhà nước - State | - | - | - | - | - |
Ngoài Nhà nước - Non-State | 3.037.700 | 5.088.449 | 5.557.357 | 6.182.521 | 6.982.034 |
Tập thể - Collective | 174.460 | 115.790 | 167.951 | 178.874 | 188.175 |
Tư nhân - Private | 1.589.229 | 461.161 | 672.685 | 606.612 | 656.051 |
Cá thể - Household | 1.274.011 | 4.511.498 | 4.716.721 | 5.397.035 | 6.137.808 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | - |
Phân theo ngành vận tải - By types of transport | | | | | |
Đường bộ - Road | 3.034.382 | 5.086.335 | 5.555.284 | 6.180.689 | 6.980.428 |
Đường sông - Inland waterway | 3.318 | 2.114 | 2.073 | 1.832 | 1.606 |
Đường biển - Maritime | - | - | - | - | - |
| Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % Index (Previous year = 100) - % |
TỔNG SỐ - TOTAL | - | 112,63 | 109,22 | 111,25 | 112,93 |
Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | |
Nhà nước - State | - | - | - | - | - |
Ngoài Nhà nước - Non-State | - | 112,63 | 109,22 | 111,25 | 112,93 |
Tập thể - Collective | - | 72,05 | 145,05 | 106,50 | 105,20 |
Tư nhân - Private | - | 96,46 | 145,87 | 90,18 | 108,15 |
Cá thể - Household | - | 116,31 | 104,55 | 114,42 | 113,73 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | - |
Phân theo ngành vận tải - By types of transport | | | | | |
Đường bộ - Road | - | 112,64 | 109,22 | 111,26 | 112,94 |
Đường sông - Inland waterway | - | 99,62 | 98,06 | 88,39 | 87,65 |
Đường biển - Maritime | - | - | - | - | - |