image banner

image advertisement

Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Nghìn người.km - Thous. persons.km

TỔNG SỐ - TOTAL

3.037.700

5.088.449

5.557.357

6.182.521

6.982.034

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

3.037.700

5.088.449

5.557.357

6.182.521

6.982.034

Tập thể - Collective

174.460

115.790

167.951

178.874

188.175

Tư nhân - Private

1.589.229

461.161

672.685

606.612

656.051

Cá thể - Household

1.274.011

4.511.498

4.716.721

5.397.035

6.137.808

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

3.034.382

5.086.335

5.555.284

6.180.689

6.980.428

Đường sông - Inland waterway

3.318

2.114

2.073

1.832

1.606

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

-

112,63

109,22

111,25

112,93

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

-

112,63

109,22

111,25

112,93

Tập thể - Collective

-

72,05

145,05

106,50

105,20

Tư nhân - Private

-

96,46

145,87

90,18

108,15

Cá thể - Household

-

116,31

104,55

114,42

113,73

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

-

112,64

109,22

111,26

112,94

Đường sông - Inland waterway

-

99,62

98,06

88,39

87,65

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-