Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải
19/08/2019 15:11
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
| Nghìn tấn - Thous. tons |
TỔNG SỐ - TOTAL | 31.627 | 52.678 | 57.069 | 64.754 | 72.929 |
Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | |
Nhà nước - State | 312 | 330 | 308 | 350 | 459 |
Ngoài Nhà nước - Non-State | 31.315 | 52.348 | 56.761 | 64.404 | 72.470 |
Tập thể - Collective | 29 | 11 | 103 | 112 | 119,28 |
Tư nhân - Private | 10.879 | 15.405 | 14.584 | 15.548 | 17.041 |
Cá thể - Household | 20.407 | 36.932 | 42.074 | 48.744 | 55.311 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | - |
Phân theo ngành vận tải - By types of transport | | | | | |
Đường bộ - Road | 30.266 | 50.972 | 55.361 | 63.082 | 71.188 |
Đường sông - Inland waterway | 37 | - | - | - | - |
Đường biển - Maritime | 1.324 | 1.706 | 1.708 | 1.672 | 1.741 |
| Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % Index (Previous year = 100) - % |
TỔNG SỐ - TOTAL | - | 104,97 | 108,34 | 113,47 | 112,63 |
Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | |
Nhà nước - State | - | 87,30 | 93,33 | 113,64 | 131,14 |
Ngoài Nhà nước - Non-State | - | 105,11 | 108,43 | 113,47 | 112,52 |
Tập thể - Collective | - | 79,29 | 927,93 | 108,74 | 106,50 |
Tư nhân - Private | - | 131,21 | 94,67 | 106,61 | 109,60 |
Cá thể - Household | - | 97,06 | 113,92 | 115,85 | 113,47 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | - |
Phân theo ngành vận tải - By types of transport | | | | | |
Đường bộ - Road | - | 105,74 | 108,61 | 113,95 | 112,85 |
Đường sông - Inland waterway | - | - | - | - | - |
Đường biển - Maritime | - | 86,26 | 100,11 | 97,89 | 104,12 |