image banner

image advertisement image advertisement

Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Nghìn tấn - Thous. tons

TỔNG SỐ - TOTAL

31.627

52.678

57.069

64.754

72.929

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

312

330

308

350

459

Ngoài Nhà nước - Non-State

31.315

52.348

56.761

64.404

72.470

Tập thể - Collective

29

11

103

112

119,28

Tư nhân - Private

10.879

15.405

14.584

15.548

17.041

Cá thể - Household

20.407

36.932

42.074

48.744

55.311

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

30.266

50.972

55.361

63.082

71.188

Đường sông - Inland waterway

37

-

-

-

-

Đường biển - Maritime

1.324

1.706

1.708

1.672

1.741

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

-

104,97

108,34

113,47

112,63

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

-

87,30

93,33

113,64

131,14

Ngoài Nhà nước - Non-State

-

105,11

108,43

113,47

112,52

Tập thể - Collective

-

79,29

927,93

108,74

106,50

Tư nhân - Private

-

131,21

94,67

106,61

109,60

Cá thể - Household

-

97,06

113,92

115,85

113,47

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

-

105,74

108,61

113,95

112,85

Đường sông - Inland waterway

-

-

-

-

-

Đường biển - Maritime

-

86,26

100,11

97,89

104,12