Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải
19/08/2019 15:13
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
| Nghìn tấn.km - Thous. tons.km |
TỔNG SỐ - TOTAL | 1.876.651 | 2.399.054 | 2.542.793 | 2.783.284 | 3.039.565 |
Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | |
Nhà nước - State | 292.485 | 40.106 | 37.322 | 44.042 | 54.509 |
Ngoài Nhà nước - Non-State | 1.584.166 | 2.358.948 | 2.505.471 | 2.739.242 | 2.985.055 |
Tập thể - Collective | 5.737 | 554 | 4.363 | 4.739 | 5.004 |
Tư nhân - Private | 1.010.801 | 1.698.800 | 1.604.249 | 1.710.277 | 1.816.314 |
Cá thể - Household | 567.628 | 659.594 | 896.859 | 1.024.226 | 1.163.737 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | |
Phân theo ngành vận tải - By types of transport | | | | | |
Đường bộ - Road | 1.205.562 | 1.532.632 | 1.676.616 | 1.901.784 | 2.126.975 |
Đường sông - Inland waterway | 719 | - | - | - | - |
Đường biển - Maritime | 670.370 | 866.422 | 866.177 | 881.500 | 912.590 |
| Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % Index (Previous year = 100) - % |
TỔNG SỐ - TOTAL | - | 106,67 | 105,99 | 109,46 | 109,21 |
Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | |
Nhà nước - State | - | 24,87 | 93,06 | 118,00 | 123,77 |
Ngoài Nhà nước - Non-State | - | 112,99 | 106,21 | 109,33 | 108,97 |
Tập thể - Collective | - | 54,42 | 787,49 | 108,62 | 105,60 |
Tư nhân - Private | - | 105,06 | 94,43 | 106,61 | 106,20 |
Cá thể - Household | - | 140,44 | 135,97 | 114,20 | 113,62 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | - |
Phân theo ngành vận tải - By types of transport | | | | | |
Đường bộ - Road | - | 117,73 | 109,39 | 113,43 | 111,84 |
Đường sông - Inland waterway | - | - | - | - | - |
Đường biển - Maritime | - | 91,48 | 99,97 | 101,77 | 103,53 |