image banner

image advertisement image advertisement

Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Nghìn tấn.km - Thous. tons.km

TỔNG SỐ - TOTAL

1.876.651

2.399.054

2.542.793

2.783.284

3.039.565

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

292.485

40.106

37.322

44.042

54.509

Ngoài Nhà nước - Non-State

1.584.166

2.358.948

2.505.471

2.739.242

2.985.055

Tập thể - Collective

5.737

554

4.363

4.739

5.004

Tư nhân - Private

1.010.801

1.698.800

1.604.249

1.710.277

1.816.314

Cá thể - Household

567.628

659.594

896.859

1.024.226

1.163.737

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

1.205.562

1.532.632

1.676.616

1.901.784

2.126.975

Đường sông - Inland waterway

719

-

-

-

-

Đường biển - Maritime

670.370

866.422

866.177

881.500

912.590

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

-

106,67

105,99

109,46

109,21

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

-

24,87

93,06

118,00

123,77

Ngoài Nhà nước - Non-State

-

112,99

106,21

109,33

108,97

Tập thể - Collective

-

54,42

787,49

108,62

105,60

Tư nhân - Private

-

105,06

94,43

106,61

106,20

Cá thể - Household

-

140,44

135,97

114,20

113,62

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Đường bộ - Road

-

117,73

109,39

113,43

111,84

Đường sông - Inland waterway

-

-

-

-

-

Đường biển - Maritime

-

91,48

99,97

101,77

103,53