image banner

image advertisement image advertisement

Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

3.021,34

6.948,56

7.256,87

7.970,83

8.969,95

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

255,70

303,49

431,58

338,61

373,87

Ngoài Nhà nước - Non-State

2.765,64

6.643,72

6.814,99

7.620,41

8.589,98

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

1,35

10,30

11,81

6,10

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Vận tải đường bộ - Road

2.400,37

5.639,63

5.873,14

6.432,56

7.356,25

Vận tải đường thủy - Inland waterway

332,19

439,90

351,83

415,35

370,75

Kho bãi - Storage

36,77

90,69

185,99

202,40

223,73

Hoạt động khác - Others

252,01

778,34

845,91

920,52

1.019,22

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

8,46

4,37

5,95

4,25

4,17

Ngoài Nhà nước - Non-State

91,54

95,61

93,91

95,60

95,76

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

0,02

0,14

0,15

0,07

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

Vận tải đường bộ - Road

79,45

81,16

80,93

80,70

82,01

Vận tải đường thủy - Inland waterway

10,99

6,33

4,85

5,21

4,13

Kho bãi - Storage

1,22

1,31

2,56

2,54

2,49

Hoạt động khác - Others

8,34

11,20

11,66

11,55

11,36