Số thuê bao điện thoại và Internet
05/10/2016 10:41
Số thuê bao điện thoại và Internet |
Number of telephone anh internet subscribers
|
| 2010 | 2012 | 2013 | 2014 | Sơ bộ Prel.2015 |
|
1. Số thuê bao điện thoại phát triển mới – Number of telelphone subscribers new | 949 548 | 792 790 | 388 978 | -538 | -394 309 |
Cố định – Fixed telelphone | | -111 597 | -2 211 | 3 030 | 1 008 |
Di động – Mobile telelphone | 949 548 | 904 387 | 391 189 | -3 568 | -395 317 |
2. Số thuê bao điện thoại có đến kỳ cuối báo cáo – Number of telelphone subscribers | 2 290 569 | 4 145 647 | 4 534 625 | 4 534 087 | 4 139 778 |
Cố định – Fixed telelphone | 470 975 | 359 378 | 357 167 | 360 197 | 361 205 |
Di động – Mobile telelphone | 1 819 594 | 3 786 269 | 4 177 458 | 4 173 890 | 3 778 573 |
3. Số thuê bao internet phát triển mới – Number of internet subscribers new | 22 759 | 549 288 | 157 538 | 158 300 | 205 160 |
4. Số thuê bao internet có đến cuối kỳ báo cáo - Number of internet subscribers | 76 927 | 640 060 | 797 598 | 955 898 | 1 161 058 |
5. Mật độ điện thoại /100 dân –Average telephone/100 inhabitants | 78,07 | 138,96 | 150,59 | 149,27 | 135,11 |
6. Mật độ internet/100 dân –Average internet/100 inhabitants | 2,62 | 21,46 | 26,49 | 31,47 | 37,89 |
7. Doanh thu bưu chính, viễn thông(Triệu đồng)- Turnover of postal service and telecomunications (Mill.dongs) | 1 311 100 | 1 960 485 | 2 366 500 | 2 434 520 | 2 732 000 |
| |
Nguồn: Niên giám thống kê Nghệ An năm 2015 |