Số thuê bao internet
02/10/2021 09:44
|
Tổng số
Total
|
Chia ra - Of which
|
Di động
Mobile internet services
|
Cố định (Dial-up, ADSL…)
Fixed internet services
|
|
Thuê bao - Subcribers
|
2015
|
364.500
|
260.900
|
103.600
|
2016
|
533.800
|
383.200
|
150.600
|
2017
|
848.960
|
595.400
|
253.560
|
2018
|
1.105.946
|
843.900
|
262.046
|
2019
|
1.332.626
|
1.061.267
|
271.359
|
Sơ bộ - Prel. 2020
|
1.894.117
|
1.550.491
|
343.626
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
2015
|
140,30
|
142,60
|
134,80
|
2016
|
146,45
|
146,88
|
145,37
|
2017
|
159,04
|
155,38
|
168,37
|
2018
|
130,27
|
141,74
|
103,35
|
2019
|
120,50
|
125,76
|
103,55
|
Sơ bộ - Prel. 2020
|
142,13
|
146,10
|
126,63
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020