image banner

image advertisement image advertisement

Số thuê bao internet

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Di động
Mobile internet services

Cố định (Dial-up, ADSL…)
Fixed internet services

 

Thuê bao - Subcribers

2015

364.500

260.900

103.600

2016

533.800

383.200

150.600

2017

848.960

595.400

253.560

2018

1.105.946

843.900

262.046

2019

1.332.626

1.061.267

271.359

Sơ bộ - Prel. 2020

1.894.117

1.550.491

343.626

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2015

140,30

142,60

134,80

2016

146,45

146,88

145,37

2017

159,04

155,38

168,37

2018

130,27

141,74

103,35

2019

120,50

125,76

103,55

Sơ bộ - Prel. 2020

142,13

146,10

126,63

Nguồn: Niên giám thống kê 2020