Số thuê bao điện thoại
02/10/2021 09:49
Tổng
số
Total
|
Chia
ra - Of which
|
Di
động - Mobi-phone
|
Cố
định - Telephone
|
|
Thuê bao - Subcribers
|
2015
|
1.778.489
|
1.055.245
|
723.244
|
2016
|
2.547.107
|
2.486.243
|
60.864
|
2017
|
2.671.489
|
2.607.016
|
64.473
|
2018
|
2.504.854
|
2.447.373
|
57.481
|
2019
|
2.878.034
|
2.821.873
|
56.161
|
Sơ
bộ - Prel. 2020
|
2.956.208
|
2.933.667
|
22.541
|
|
Chỉ số phát
triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
2015
|
112,84
|
112,73
|
112,99
|
2016
|
143,22
|
235,61
|
8,42
|
2017
|
104,88
|
104,86
|
105,93
|
2018
|
93,76
|
93,88
|
89,16
|
2019
|
114,90
|
115,30
|
97,70
|
Sơ
bộ - Prel. 2020
|
102,72
|
103,96
|
40,14
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020