image banner

image advertisement image advertisement

Số thuê bao điện thoại

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Di động - Mobi-phone

Cố định - Telephone

 

Thuê bao - Subcribers

2015

1.778.489

1.055.245

723.244

2016

2.547.107

2.486.243

60.864

2017

2.671.489

2.607.016

64.473

2018

2.504.854

2.447.373

57.481

2019

2.878.034

2.821.873

56.161

Sơ bộ - Prel. 2020

2.956.208

2.933.667

22.541

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2015

112,84

112,73

112,99

2016

143,22

235,61

8,42

2017

104,88

104,86

105,93

2018

93,76

93,88

89,16

2019

114,90

115,30

97,70

Sơ bộ - Prel. 2020

102,72

103,96

40,14

Nguồn: Niên giám thống kê 2020