image banner

image advertisement image advertisement

Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải


2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

Nghìn người.km - Thous. persons.km

TỔNG SỐ - TOTAL

5.088.449

6.182.521

6.982.034

8.137.241

8.017.461

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

 

 

 

 

 

Ngoài Nhà nước - Non-State

5.088.449

6.182.521

6.982.034

8.137.241

8.017.461

Tập thể - Collective

115.790

178.874

188.175

202.584

195.039

Tư nhân - Private

461.161

606.612

626.052

721.324

670.699

Cá thể - Household

4.511.498

5.397.035

6.167.807

7.213.333

7.151.723

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

5.086.335

6.180.689

6.980.428

8.136.106

8.016.445

Đường sông - Inland waterway

2.114

1.832

1.606

1.135

1.016

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

112,63

111,25

112,93

116,55

98,53

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

112,63

111,25

112,93

116,55

98,53

Tập thể - Collective

72,05

106,50

105,20

107,66

96,28

Tư nhân - Private

96,46

90,18

103,20

115,22

92,98

Cá thể - Household

116,31

114,42

114,28

116,95

99,15

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

112,64

111,26

112,94

116,56

98,53

Đường sông - Inland waterway

99,62

88,39

87,65

70,65

89,54

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

 

Nguồn: Niên giám thống kê 2020