Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải
02/10/2021 09:52
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
|
Nghìn người.km - Thous.
persons.km
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
5.088.449
|
6.182.521
|
6.982.034
|
8.137.241
|
8.017.461
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
5.088.449
|
6.182.521
|
6.982.034
|
8.137.241
|
8.017.461
|
Tập thể - Collective
|
115.790
|
178.874
|
188.175
|
202.584
|
195.039
|
Tư nhân - Private
|
461.161
|
606.612
|
626.052
|
721.324
|
670.699
|
Cá thể - Household
|
4.511.498
|
5.397.035
|
6.167.807
|
7.213.333
|
7.151.723
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phân theo
ngành vận tải - By types of transport
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
5.086.335
|
6.180.689
|
6.980.428
|
8.136.106
|
8.016.445
|
Đường sông - Inland waterway
|
2.114
|
1.832
|
1.606
|
1.135
|
1.016
|
Đường biển - Maritime
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước =
100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
112,63
|
111,25
|
112,93
|
116,55
|
98,53
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
112,63
|
111,25
|
112,93
|
116,55
|
98,53
|
Tập thể - Collective
|
72,05
|
106,50
|
105,20
|
107,66
|
96,28
|
Tư nhân - Private
|
96,46
|
90,18
|
103,20
|
115,22
|
92,98
|
Cá thể - Household
|
116,31
|
114,42
|
114,28
|
116,95
|
99,15
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phân theo ngành vận tải - By types of
transport
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
112,64
|
111,26
|
112,94
|
116,56
|
98,53
|
Đường sông - Inland waterway
|
99,62
|
88,39
|
87,65
|
70,65
|
89,54
|
Đường
biển - Maritime
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|
|