Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải
02/10/2021 09:50
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
|
Nghìn tấn.km - Thous.
tons.km
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
2.399.054
|
2.783.284
|
3.066.316
|
3.457.983
|
3.707.442
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
40.106
|
44.042
|
51.109
|
56.241
|
59.452
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
2.358.948
|
2.739.242
|
3.015.207
|
3.401.742
|
3.647.990
|
Tập thể - Collective
|
554
|
4.739
|
5.004
|
5.448
|
5.637
|
Tư nhân - Private
|
1.698.800
|
1.710.277
|
1.771.185
|
1.958.043
|
2.070.935
|
Cá thể - Household
|
659.594
|
1.024.226
|
1.239.018
|
1.438.250
|
1.571.418
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phân theo ngành vận tải - By types of
transport
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
1.532.632
|
1.901.784
|
2.134.903
|
2.484.571
|
2.696.011
|
Đường sông - Inland waterway
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đường biển - Maritime
|
866.422
|
881.500
|
931.413
|
973.412
|
1.011.431
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước =
100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
106,67
|
109,46
|
110,17
|
112,77
|
107,21
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
24,87
|
118,01
|
116,05
|
110,04
|
105,71
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
112,99
|
109,33
|
110,07
|
112,82
|
107,24
|
Tập thể - Collective
|
54,42
|
108,62
|
105,59
|
108,87
|
103,47
|
Tư nhân - Private
|
105,06
|
106,61
|
103,56
|
110,55
|
105,77
|
Cá thể - Household
|
140,44
|
114,20
|
120,97
|
116,08
|
109,26
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phân theo
ngành vận tải - By types of transport
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
117,73
|
113,43
|
112,26
|
116,38
|
108,51
|
Đường sông - Inland waterway
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đường
biển - Maritime
|
91,48
|
101,77
|
105,66
|
104,51
|
103,91
|
Nguồn: Niên giám thống kê 202