image banner

image advertisement

Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

Nghìn tấn.km - Thous. tons.km

TỔNG SỐ - TOTAL

2.399.054

2.783.284

3.066.316

3.457.983

3.707.442

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

40.106

44.042

51.109

56.241

59.452

Ngoài Nhà nước - Non-State

2.358.948

2.739.242

3.015.207

3.401.742

3.647.990

Tập thể - Collective

554

4.739

5.004

5.448

5.637

Tư nhân - Private

1.698.800

1.710.277

1.771.185

1.958.043

2.070.935

Cá thể - Household

659.594

1.024.226

1.239.018

1.438.250

1.571.418

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

1.532.632

1.901.784

2.134.903

2.484.571

2.696.011

Đường sông - Inland waterway

-

-

-

-

-

Đường biển - Maritime

866.422

881.500

931.413

973.412

1.011.431

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

106,67

109,46

110,17

112,77

107,21

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

24,87

118,01

116,05

110,04

105,71

Ngoài Nhà nước - Non-State

112,99

109,33

110,07

112,82

107,24

Tập thể - Collective

54,42

108,62

105,59

108,87

103,47

Tư nhân - Private

105,06

106,61

103,56

110,55

105,77

Cá thể - Household

140,44

114,20

120,97

116,08

109,26

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

117,73

113,43

112,26

116,38

108,51

Đường sông - Inland waterway

-

-

-

-

-

Đường biển - Maritime

91,48

101,77

105,66

104,51

103,91

Nguồn: Niên giám thống kê 202