|
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải phân theo loại hình kinh tế và ngành vận tải
02/10/2021 09:57
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
|
Tỷ đồng - Bill. dongs
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
6.948,56
|
7.970,83
|
9.098,73
|
10.221,81
|
10.614,18
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà
nước - State
|
303,49
|
338,61
|
373,87
|
380,71
|
388,42
|
Ngoài
Nhà nước - Non-State
|
6.643,72
|
7.620,41
|
8.718,76
|
9.834,09
|
10.218,62
|
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
1,35
|
11,81
|
6,10
|
7,01
|
7,14
|
Phân theo ngành vận tải - By types of transport
|
|
|
|
|
|
Vận
tải đường bộ - Road
|
5.639,63
|
6.432,56
|
7.421,04
|
8.358,40
|
8.622,58
|
Vận
tải đường thủy - Inland waterway
|
439,90
|
415,35
|
401,10
|
489,80
|
526,62
|
Kho
bãi và hoạt động khác - Storage and
others
|
869,03
|
1.122,92
|
1.276,59
|
1.373,61
|
1.464,98
|
|
Cơ cấu - Structure (%)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà
nước - State
|
4,37
|
4,25
|
4,11
|
3,72
|
3,66
|
Ngoài
Nhà nước - Non-State
|
95,61
|
95,60
|
95,82
|
96,21
|
96,27
|
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
0,02
|
0,15
|
0,07
|
0,07
|
0,07
|
Phân theo ngành vận tải - By types of transport
|
|
|
|
|
|
Vận
tải đường bộ - Road
|
81,16
|
80,70
|
81,56
|
81,77
|
81,24
|
Vận
tải đường thủy - Inland waterway
|
6,33
|
5,21
|
4,41
|
4,79
|
4,96
|
Kho
bãi và hoạt động khác - Storage and
others
|
12,51
|
14,09
|
14,03
|
13,44
|
13,80
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|
|