image banner

image advertisement image advertisement

Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và ngành kinh doanh

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

5.829

5.751

6.846

7.756

8.816

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

146

122

148

151

103

Ngoài Nhà nước - Non-state

5.683

5.613

6.698

7.605

8.713

Tập thể - Collective

8

8

6

6

9

Tư nhân - Private

1.068

1.182

1.410

1.601

1.966

Cá thể - Household

4.607

4.423

5.282

5.998

6.738

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

16

-

-

-

Phân theo ngành kinh doanh
By kinds of economic activity

Dịch vụ lưu trú - Accommodation service

865

825

1.082

1.242

1.401

Dịch vụ ăn uống - Catering service

4.964

4.926

5.764

6.514

7.415

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

2,50

2,12

2,16

1,95

1,17

Ngoài Nhà nước - Non-state

97,50

97,60

97,84

98,05

98,83

Tập thể - Collective

0,14

0,14

0,09

0,08

0,10

Tư nhân - Private

18,32

20,55

20,60

20,64

22,30

Cá thể - Household

79,04

76,91

77,15

77,33

76,43

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

0,28

-

-

-

Phân theo ngành kinh doanh
By kinds of economic activity

Dịch vụ lưu trú - Accommodation service

14,84

14,35

15,80

16,01

15,89

Dịch vụ ăn uống - Catering service

85,16

85,65

84,20

83,99

84,11

 

Nguồn: Niên giám thống kê 2019