image banner

image advertisement image advertisement

Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh ( Retail sales of goods and services at current prices by kinds of economic activity)

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Bán lẻ
hàng hóa
Retail sale

Dịch vụ lưu trú, ăn uống Accommodation, food and beverage service

Du lịch
lữ hành
Tourism

Dịch vụ khác
Other
service

Tỷ đồng - Bill. dongs

2010

25.260,8

16.418,0

2.748,0

38,0

6.056,8

2015

56.260,8

38.721,0

5.554,0

70,0

11.915,8

2016

61.174,1

42.706,0

5.553,0

97,0

12.818,1

2017

69.490,5

49.433,0

6.846,0

132,0

13.079,5

Sơ bộ - Prel. 2018

76.873,0

55.854,0

7.755,0

153,0

13.111,0

Cơ cấu - Structure (%)

2010

100,00

64,99

10,88

0,15

23,98

2015

100,00

68,82

9,87

0,13

21,18

2016

100,00

69,81

9,08

0,16

20,95

2017

100,00

71,14

9,85

0,19

18,82

Sơ bộ - Prel. 2018

100,00

72,65

10,09

0,20

17,06