Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh ( Retail sales of goods and services at current prices by kinds of economic activity)
15/08/2019 16:01
| Tổng số Total | Chia ra - Of which |
Bán lẻ hàng hóa Retail sale | Dịch vụ lưu trú, ăn uống Accommodation, food and beverage service | Du lịch lữ hành Tourism | Dịch vụ khác Other service |
| Tỷ đồng - Bill. dongs |
2010 | 25.260,8 | 16.418,0 | 2.748,0 | 38,0 | 6.056,8 |
2015 | 56.260,8 | 38.721,0 | 5.554,0 | 70,0 | 11.915,8 |
2016 | 61.174,1 | 42.706,0 | 5.553,0 | 97,0 | 12.818,1 |
2017 | 69.490,5 | 49.433,0 | 6.846,0 | 132,0 | 13.079,5 |
Sơ bộ - Prel. 2018 | 76.873,0 | 55.854,0 | 7.755,0 | 153,0 | 13.111,0 |
| Cơ cấu - Structure (%) |
2010 | 100,00 | 64,99 | 10,88 | 0,15 | 23,98 |
2015 | 100,00 | 68,82 | 9,87 | 0,13 | 21,18 |
2016 | 100,00 | 69,81 | 9,08 | 0,16 | 20,95 |
2017 | 100,00 | 71,14 | 9,85 | 0,19 | 18,82 |
Sơ bộ - Prel. 2018 | 100,00 | 72,65 | 10,09 | 0,20 | 17,06 |