|
Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và nhóm hàng ( Retail sales of goods at current prices by types of ownership and by commodity group)
15/08/2019 15:53
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 | | Tỷ đồng - Bill. dongs | TỔNG SỐ - TOTAL | 16.418 | 38.721 | 42.706 | 49.433 | 55.854 | Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | | Nhà nước - State | 1.885 | 2.404 | 2.239 | 2.134 | 2.301 | Ngoài Nhà nước - Non-state | 14.465 | 35.928 | 40.043 | 46.893 | 53.140 | Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | 68 | 389 | 424 | 406 | 413 | Phân theo nhóm hàng - By commodity group | | | | | | Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff | 3.801 | 11.650 | 12.236 | 14.765 | 16.980 | Hàng may mặc - Garment | 1.357 | 2.458 | 2.882 | 3.286 | 3.746 | Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình Household equipment and goods | 2.550 | 4.950 | 5.814 | 6.699 | 7.436 | Vật phẩm, văn hóa, giáo dục Cultural and educational goods | 251 | 413 | 474 | 567 | 636 | Gỗ và vật liệu xây dựng Wood and construction materials | 1.262 | 2.948 | 3.257 | 3.725 | 4.226 | Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and means of transport | 2.915 | 8.933 | 10.399 | 11.818 | 13.039 | Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác Petroleum oil, refined and fue is material | 2.748 | 4.178 | 4.123 | 4.576 | 5.263 | Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác Repairing of motor vehicles, motorcycles | 423 | 1.213 | 1.324 | 1.498 | 1.674 | Hàng hóa khác - Other goods | 1.111 | 1.978 | 2.197 | 2.499 | 2.854 |
| | | | | |
| Cơ cấu - Structure (%) | TỔNG SỐ - TOTAL | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership |
|
|
|
|
| Nhà nước - State | 11,48 | 6,21 | 5,25 | 4,32 | 4,12 | Ngoài Nhà nước - Non-state | 88,10 | 92,79 | 93,76 | 94,86 | 95,14 | Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | 0,42 | 1,00 | 0,99 | 0,82 | 0,74 | Phân theo nhóm hàng - By commodity group |
|
|
|
|
| Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff | 23,15 | 30,09 | 28,65 | 29,87 | 30,40 | Hàng may mặc - Garment | 8,27 | 6,35 | 6,75 | 6,65 | 6,71 | Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình Household equipment and goods | 15,53 | 12,78 | 13,61 | 13,55 | 13,31 | Vật phẩm, văn hóa, giáo dục Cultural and educational goods | 1,53 | 1,07 | 1,11 | 1,15 | 1,14 | Gỗ và vật liệu xây dựng Wood and construction materials | 7,69 | 7,61 | 7,63 | 7,54 | 7,57 | Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and means of transport | 17,75 | 23,07 | 24,35 | 23,91 | 23,34 | Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác Petroleum oil, refined and fue is material | 16,74 | 10,79 | 9,66 | 9,26 | 9,42 | Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác Repairing of motor vehicles, motorcycles | 2,58 | 3,13 | 3,10 | 3,03 | 3,00 | Hàng hóa khác - Other goods | 6,76 | 5,11 | 5,14 | 5,04 | 5,11 |
|
|