image banner

image advertisement image advertisement

Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và nhóm hàng ( Retail sales of goods at current prices by types of ownership and by commodity group)

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

16.418

38.721

42.706

49.433

55.854

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

1.885

2.404

2.239

2.134

2.301

Ngoài Nhà nước - Non-state

14.465

35.928

40.043

46.893

53.140

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

68

389

424

406

413

Phân theo nhóm hàng - By commodity group

Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff

3.801

11.650

12.236

14.765

16.980

Hàng may mặc - Garment

1.357

2.458

2.882

3.286

3.746

Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình Household equipment and goods

2.550

4.950

5.814

6.699

7.436

Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods

251

413

474

567

636

Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials

1.262

2.948

3.257

3.725

4.226

Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and means
of transport

2.915

8.933

10.399

11.818

13.039

Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fue is material

2.748

4.178

4.123

4.576

5.263

Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles

423

1.213

1.324

1.498

1.674

Hàng hóa khác - Other goods

1.111

1.978

2.197

2.499

2.854

 

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

11,48

6,21

5,25

4,32

4,12

Ngoài Nhà nước - Non-state

88,10

92,79

93,76

94,86

95,14

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

0,42

1,00

0,99

0,82

0,74

Phân theo nhóm hàng - By commodity group

Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff

23,15

30,09

28,65

29,87

30,40

Hàng may mặc - Garment

8,27

6,35

6,75

6,65

6,71

Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình Household equipment and goods

15,53

12,78

13,61

13,55

13,31

Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods

1,53

1,07

1,11

1,15

1,14

Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials

7,69

7,61

7,63

7,54

7,57

Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and means
of transport

17,75

23,07

24,35

23,91

23,34

Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fue is material

16,74

10,79

9,66

9,26

9,42

Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles

2,58

3,13

3,10

3,03

3,00

Hàng hóa khác - Other goods

6,76

5,11

5,14

5,04

5,11