Doanh thu du lịch theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế (Turnover of travelling at current prices by types of ownership)
15/08/2019 16:17
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
| Tỷ đồng - Bill. dongs |
Doanh thu của các cơ sở lưu trú Turnover of accommodation establishments | 447 | 824 | 797 | 1.082 | 1.242 |
Nhà nước - State | 92 | 56 | 48 | 64 | 67 |
Ngoài Nhà nước - Non-state | 355 | 768 | 749 | 1.018 | 1.175 |
Tập thể - Collective | 1 | 7 | 5 | 6 | 6 |
Tư nhân - Private | 207 | 329 | 281 | 392 | 439 |
Cá thể - Household | 147 | 432 | 463 | 620 | 730 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | - |
Doanh thu của các cơ sở lữ hành Turnover of travel agencies | 38 | 70 | 97 | 132 | 153 |
Nhà nước - State | 10 | 4 | 6 | 5 | 4 |
Ngoài Nhà nước - Non-state | 28 | 66 | 91 | 127 | 149 |
Tập thể - Collective | - | - | - | - | - |
Tư nhân - Private | 28 | 66 | 91 | 127 | 149 |
Cá thể - Household | - | - | - | - | - |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | - |
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
| Cơ cấu - Structure (%) |
Doanh thu của các cơ sở lưu trú Turnover of accommodation establishments | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Nhà nước - State | 20,58 | 6,72 | 6,01 | 5,92 | 5,39 |
Ngoài Nhà nước - Non-state | 79,42 | 93,28 | 93,99 | 94,08 | 94,61 |
Tập thể - Collective | 0,22 | 0,85 | 0,63 | 0,55 | 0,48 |
Tư nhân - Private | 46,31 | 39,93 | 35,26 | 36,23 | 35,35 |
Cá thể - Household | 32,89 | 52,50 | 58,10 | 57,30 | 58,78 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | - |
Doanh thu của các cơ sở lữ hành Turnover of travel agencies | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Nhà nước - State | 26,90 | 5,71 | 6,20 | 3,79 | 2,61 |
Ngoài Nhà nước - Non-state | 73,10 | 94,29 | 93,80 | 96,21 | 97,39 |
Tập thể - Collective | - | - | - | - | - |
Tư nhân - Private | 73,10 | 94,29 | 93,80 | 96,21 | 97,39 |
Cá thể - Household | - | - | - | - | - |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | - | - | - |