image banner

image advertisement image advertisement

Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và ngành kinh doanh ( Tournover of accommodation, food and beverage services at current prices by types of ownership )

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

2.748

5.554

5.553

6.846

7.755

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

120

139

118

148

151

Ngoài Nhà nước - Non-state

2.628

5.415

5.419

6.698

7.604

Tập thể - Collective

9

8

8

6

6

Tư nhân - Private

450

1.018

1.138

1.410

1.601

Cá thể - Household

2.169

4.389

4.273

5.282

5.997

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

16

-

-

Phân theo ngành kinh doanh
By kinds of economic activity

Dịch vụ lưu trú - Accommodation service

447

824

797

1.082

1.242

Dịch vụ ăn uống - Catering service

2.301

4.730

4.756

5.764

6.513

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

Nhà nước - State

4,39

2,51

2,12

2,16

1,95

Ngoài Nhà nước - Non-state

95,61

97,49

97,58

97,84

98,05

Tập thể - Collective

0,32

0,14

0,14

0,09

0,08

Tư nhân - Private

16,36

18,33

20,49

20,60

20,64

Cá thể - Household

78,93

79,02

76,95

77,15

77,33

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

0,30

-

-

Phân theo ngành kinh doanh
By kinds of economic activity

Dịch vụ lưu trú - Accommodation service

16,27

14,84

14,35

15,80

16,02

Dịch vụ ăn uống - Catering service

83,73

85,16

85,65

84,20

83,98