Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và ngành kinh doanh ( Tournover of accommodation, food and beverage services at current prices by types of ownership )
15/08/2019 16:11
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
| Tỷ đồng - Bill. dongs |
TỔNG SỐ - TOTAL | 2.748 | 5.554 | 5.553 | 6.846 | 7.755 |
Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | |
Nhà nước - State | 120 | 139 | 118 | 148 | 151 |
Ngoài Nhà nước - Non-state | 2.628 | 5.415 | 5.419 | 6.698 | 7.604 |
Tập thể - Collective | 9 | 8 | 8 | 6 | 6 |
Tư nhân - Private | 450 | 1.018 | 1.138 | 1.410 | 1.601 |
Cá thể - Household | 2.169 | 4.389 | 4.273 | 5.282 | 5.997 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | 16 | - | - |
Phân theo ngành kinh doanh By kinds of economic activity | | | | | |
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service | 447 | 824 | 797 | 1.082 | 1.242 |
Dịch vụ ăn uống - Catering service | 2.301 | 4.730 | 4.756 | 5.764 | 6.513 |
| Cơ cấu - Structure (%) |
TỔNG SỐ - TOTAL | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership | | | | | |
Nhà nước - State | 4,39 | 2,51 | 2,12 | 2,16 | 1,95 |
Ngoài Nhà nước - Non-state | 95,61 | 97,49 | 97,58 | 97,84 | 98,05 |
Tập thể - Collective | 0,32 | 0,14 | 0,14 | 0,09 | 0,08 |
Tư nhân - Private | 16,36 | 18,33 | 20,49 | 20,60 | 20,64 |
Cá thể - Household | 78,93 | 79,02 | 76,95 | 77,15 | 77,33 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector | - | - | 0,30 | - | - |
Phân theo ngành kinh doanh By kinds of economic activity | | | | | |
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service | 16,27 | 14,84 | 14,35 | 15,80 | 16,02 |
Dịch vụ ăn uống - Catering service | 83,73 | 85,16 | 85,65 | 84,20 | 83,98 |