|
Doanh thu du lịch theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế
03/12/2018 10:39
Doanh thu du lịch theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế - Turnover of travelling at current prices by types of ownership | 2010 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel.2017 | | Tỷ đồng - Bill. dongs | Doanh thu của các cơ sở lưu trú-Turnover of accommodation establishments | 447,2 | 766,1 | 824,0 | 797,4 | 1081,9 | Nhà nước - State | 92,0 | 52,0 | 56,2 | 47,6 | 64,0 | Ngoài Nhà nước - Non-state | 355,2 | 714,1 | 767,8 | 749,8 | 1017,9 | Tập thể - Collective | 0,5 | 5,0 | 7,2 | 5,0 | 6,2 | Tư nhân - Private | 207,4 | 341,1 | 328,7 | 281,1 | 391,7 | Cá thể - Household | 147,3 | 368,0 | 431,9 | 463,7 | 620,0 | Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector | - | - | - | - | - | Doanh thu của các cơ sở lữ hành -Turnover of travel agencies | 38,2 | 64,6 | 70,4 | 97,7 | 131,9 | Nhà nước - State | 10,3 | 2,9 | 4,4 | 6,4 | 7,2 | Ngoài Nhà nước - Non-state | 27,9 | 61,7 | 66,0 | 91,3 | 124,7 | Tập thể - Collective | - | - | - | - | - | Tư nhân - Private | 27,9 | 61,7 | 66,0 | 91,3 | 124,7 | Cá thể - Household | - | - | - | - | - | Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector | - | - | - | - | - | | Cơ cấu - Structure (%) | Doanh thu của các cơ sở lưu trú-Turnover of accommodation establishments | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | Nhà nước - State | 20,6 | 6,8 | 6,8 | 6,0 | 5,9 | Ngoài Nhà nước - Non-state | 79,4 | 93,2 | 93,2 | 94,0 | 94,1 | Tập thể - Collective | 0,1 | 0,7 | 0,9 | 0,6 | 0,6 | Tư nhân - Private | 46,4 | 44,5 | 39,9 | 35,3 | 36,2 | Cá thể - Household | 32,9 | 48,0 | 52,4 | 58,1 | 57,3 | Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector | - | - | - | - | - | Doanh thu của các cơ sở lữ hành -Turnover of travel agencies | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | 100,0 | Nhà nước - State | 26,9 | 4,5 | 6,2 | 6,5 | 5,5 | Ngoài Nhà nước - Non-state | 73,1 | 95,5 | 93,8 | 93,5 | 94,5 | Tập thể - Collective | - | - | - | - | - | Tư nhân - Private | 73,1 | 95,5 | 93,8 | 93,5 | 94,5 | Cá thể - Household | - | - | - | - | - | Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector | - | - | - | - | - | Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Nghệ An năm 2018
|
|