|
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh doanh
03/12/2018 10:31
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh doanh - Tournover of accommodation, food and beverage services at current by types of ownership and by kinds of economic activity | 2010 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel.2017 | | Tỷ đồng - Bill. dongs | TỔNG SỐ - TOTAL | 2 748,0 | 4 987,0 | 5 554,0 | 5 553,4 | 6 845,6 | Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership | | | | | | Nhà nước - State | 120,0 | 126,0 | 139,0 | 117,6 | 140,0 | Ngoài Nhà nước - Non-state | 2 628,0 | 4 861,0 | 5 415,0 | 5 420,1 | 6 688,6 | Tập thể - Collective | 9,0 | 9,0 | 8,0 | 7,5 | 7,9 | Tư nhân - Private | 450,0 | 947,0 | 1 018,0 | 1 137,9 | 1 402,3 | Cá thể - Household | 2 169,0 | 3 905,0 | 4 389,0 | 4 274,8 | 5 278,4 | Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector | - | - | - | 15,7 | 17,0 | Phân theo Ngành kinh doanh-By kinds of economic activity | | | | | | Dịch vụ lưu trú - Accommodation service | 447,0 | 682,0 | 733,0 | 797,4 | 1 081,9 | Dịch vụ ăn uống - Catering service | 2 301,0 | 4 305,0 | 4 821,0 | 4 756,1 | 5 763,6 | | Cơ cấu - Structure (%) | TỔNG SỐ - TOTAL | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership | | | | | | Nhà nước - State | 4,39 | 2,54 | 2,51 | 2,12 | 2,04 | Ngoài Nhà nước - Non-state | 95,61 | 97,46 | 97,49 | 97,60 | 97,71 | Tập thể - Collective | 0,32 | 0,18 | 0,15 | 0,13 | 0,12 | Tư nhân - Private | 16,36 | 18,99 | 18,32 | 20,49 | 20,48 | Cá thể - Household | 78,93 | 78,29 | 79,02 | 76,98 | 77,11 | Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector | - | - | - | 0,28 | 0,25 | Phân theo Ngành kinh doanh-By kinds of economic activity | | | | | | Dịch vụ lưu trú - Accommodation service | 16,27 | 13,67 | 13,20 | 14,36 | 15,80 | Dịch vụ ăn uống - Catering service | 83,73 | 86,33 | 86,80 | 85,64 | 84,20 | Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Nghệ An năm 2018
|
|