image banner

image advertisement image advertisement

Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh doanh

Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh doanh - Tournover of accommodation, food and beverage services at current by types of ownership and by kinds of economic activity

2010

2014

2015

2016

Sơ bộ

Prel.2017

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

2 748,0

4 987,0

5 554,0

5 553,4

6 845,6

Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership

Nhà nước - State

120,0

126,0

139,0

117,6

140,0

Ngoài Nhà nước - Non-state

2 628,0

4 861,0

5 415,0

5 420,1

6 688,6

Tập thể - Collective

9,0

9,0

8,0

7,5

7,9

Tư nhân - Private

450,0

947,0

1 018,0

1 137,9

1 402,3

Cá thể - Household

2 169,0

3 905,0

4 389,0

4 274,8

5 278,4

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector

-

-

-

15,7

17,0

Phân theo Ngành kinh doanh-By kinds of economic activity

Dịch vụ lưu trú - Accommodation service

447,0

682,0

733,0

797,4

1 081,9

Dịch vụ ăn uống - Catering service

2 301,0

4 305,0

4 821,0

4 756,1

5 763,6

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership

Nhà nước - State

4,39

2,54

2,51

2,12

2,04

Ngoài Nhà nước - Non-state

95,61

97,46

97,49

97,60

97,71

Tập thể - Collective

0,32

0,18

0,15

0,13

0,12

Tư nhân - Private

16,36

18,99

18,32

20,49

20,48

Cá thể - Household

78,93

78,29

79,02

76,98

77,11

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign invested sector

-

-

-

0,28

0,25

Phân theo Ngành kinh doanh-By kinds of economic activity

Dịch vụ lưu trú - Accommodation service

16,27

13,67

13,20

14,36

15,80

Dịch vụ ăn uống - Catering service

83,73

86,33

86,80

85,64

84,20

Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Nghệ An năm 2018