Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
02/10/2021 11:13
|
Tổng số
Total
|
Chia ra - Of which
|
Bán lẻ
hàng hóa
Retail sale
|
Dịch vụ lưu trú, ăn uống Accommodation, food and beverage service
|
Du lịch
lữ hành
Tourism
|
Dịch vụ khác
Other
service
|
|
Tỷ đồng - Bill. dongs
|
2015
|
58.018
|
40.180
|
5.829
|
93
|
11.916
|
2016
|
62.982
|
44.315
|
5.751
|
98
|
12.818
|
2017
|
69.491
|
49.433
|
6.846
|
132
|
13.080
|
2018
|
76.910
|
55.854
|
7.756
|
153
|
13.147
|
2019
|
87.716
|
63.614
|
8.816
|
165
|
15.121
|
Sơ bộ - Prel. 2020
|
90.613
|
68.462
|
7.340
|
83
|
14.728
|
|
Cơ cấu - Structure (%)
|
2015
|
100,00
|
69,25
|
10,05
|
0,16
|
20,54
|
2016
|
100,00
|
70,36
|
9,13
|
0,16
|
20,35
|
2017
|
100,00
|
71,14
|
9,85
|
0,19
|
18,82
|
2018
|
100,00
|
72,62
|
10,08
|
0,20
|
17,10
|
2019
|
100,00
|
72,52
|
10,05
|
0,19
|
17,24
|
Sơ bộ - Prel. 2020
|
100,00
|
75,55
|
8,10
|
0,09
|
16,26
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2021