|
Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và nhóm hàng
02/10/2021 11:14
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
|
Tỷ đồng - Bill. dongs
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
40.180
|
49.433
|
55.854
|
63.614
|
68.462
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
2.495
|
2.134
|
2.301
|
2.358
|
2.396
|
Ngoài Nhà nước - Non-state
|
37.282
|
46.893
|
53.140
|
60.707
|
65.498
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
403
|
406
|
413
|
549
|
568
|
Phân theo nhóm hàng - By commodity group
|
|
|
|
|
|
Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff
|
12.089
|
14.765
|
16.980
|
20.196
|
22.731
|
Hàng may mặc - Garment
|
2.551
|
3.286
|
3.746
|
4.026
|
4.164
|
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình Household
equipment and goods
|
5.137
|
6.699
|
7.436
|
7.965
|
8.616
|
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods
|
429
|
567
|
636
|
661
|
693
|
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials
|
3.059
|
3.725
|
4.226
|
4.363
|
4.784
|
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind
of 12 seats or less car and means
of transport
|
9.270
|
11.818
|
13.039
|
14.495
|
15.146
|
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fue is material
|
4.335
|
4.576
|
5.263
|
6.792
|
7.168
|
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles
|
1.259
|
1.498
|
1.674
|
1.934
|
1.977
|
Hàng hóa khác - Other goods
|
2.051
|
2.499
|
2.854
|
3.182
|
3.183
|
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
|
Cơ cấu - Structure (%)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
6,21
|
4,32
|
4,12
|
3,70
|
3,50
|
Ngoài Nhà nước - Non-state
|
92,79
|
94,86
|
95,14
|
95,40
|
95,67
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
1,00
|
0,82
|
0,74
|
0,90
|
0,83
|
Phân theo nhóm hàng - By commodity group
|
|
|
|
|
|
Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff
|
30,09
|
29,87
|
30,40
|
0,32
|
33,20
|
Hàng may mặc - Garment
|
6,35
|
6,65
|
6,71
|
0,06
|
6,08
|
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình Household
equipment and goods
|
12,78
|
13,55
|
13,31
|
0,13
|
12,59
|
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods
|
1,07
|
1,15
|
1,14
|
0,01
|
1,01
|
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials
|
7,61
|
7,54
|
7,57
|
0,07
|
6,99
|
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind
of 12 seats or less car and means
of transport
|
23,07
|
23,91
|
23,34
|
0,23
|
22,12
|
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fue is material
|
10,79
|
9,26
|
9,42
|
0,11
|
10,47
|
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles
|
3,13
|
3,03
|
3,00
|
0,03
|
2,89
|
Hàng hóa khác - Other goods
|
5,11
|
5,04
|
5,11
|
0,05
|
4,65
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020
|
|