image banner

image advertisement image advertisement

Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và nhóm hàng
 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

Tỷ đồng - Bill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

40.180

49.433

55.854

63.614

68.462

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

2.495

2.134

2.301

2.358

2.396

Ngoài Nhà nước - Non-state

37.282

46.893

53.140

60.707

65.498

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

403

406

413

549

568

Phân theo nhóm hàng - By commodity group

 

 

 

 

 

Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff

12.089

14.765

16.980

20.196

22.731

Hàng may mặc - Garment

2.551

3.286

3.746

4.026

4.164

Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình Household equipment and goods

5.137

6.699

7.436

7.965

8.616

Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods

429

567

636

661

693

Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials

3.059

3.725

4.226

4.363

4.784

Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and means
of transport

9.270

11.818

13.039

14.495

15.146

Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fue is material

4.335

4.576

5.263

6.792

7.168

Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles

1.259

1.498

1.674

1.934

1.977

Hàng hóa khác - Other goods

2.051

2.499

2.854

3.182

3.183

 

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
2020

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

6,21

4,32

4,12

3,70

3,50

Ngoài Nhà nước - Non-state

92,79

94,86

95,14

95,40

95,67

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

1,00

0,82

0,74

0,90

0,83

Phân theo nhóm hàng - By commodity group

 

 

 

 

 

Lương thực, thực phẩm - Food and foodstuff

30,09

29,87

30,40

0,32

33,20

Hàng may mặc - Garment

6,35

6,65

6,71

0,06

6,08

Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình Household equipment and goods

12,78

13,55

13,31

0,13

12,59

Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods

1,07

1,15

1,14

0,01

1,01

Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials

7,61

7,54

7,57

0,07

6,99

Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and means
of transport

23,07

23,91

23,34

0,23

22,12

Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fue is material

10,79

9,26

9,42

0,11

10,47

Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Repairing of motor vehicles, motorcycles

3,13

3,03

3,00

0,03

2,89

Hàng hóa khác - Other goods

5,11

5,04

5,11

0,05

4,65

Nguồn: Niên giám thống kê 2020