Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và ngành kinh doanh
02/10/2021 11:12
|
2015
|
2017
|
2018
|
2019
|
Sơ bộ
Prel.
2020
|
|
Tỷ đồng - Bill. dongs
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
5.829
|
6.846
|
7.756
|
8.816
|
7.340
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
146
|
148
|
151
|
103
|
92
|
Ngoài Nhà nước - Non-state
|
5.683
|
6.698
|
7.605
|
8.713
|
7.248
|
Tập
thể - Collective
|
8
|
6
|
6
|
9
|
7
|
Tư
nhân - Private
|
1.068
|
1.410
|
1.601
|
1.966
|
1.812
|
Cá
thể - Household
|
4.607
|
5.282
|
5.998
|
6.738
|
5.429
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phân theo ngành kinh doanh
By kinds of economic activity
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service
|
865
|
1.082
|
1.242
|
1.401
|
806
|
Dịch vụ ăn uống - Catering service
|
4.964
|
5.764
|
6.514
|
7.415
|
6.534
|
|
Cơ cấu - Structure (%)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
2,50
|
2,16
|
1,95
|
1,17
|
1,25
|
Ngoài Nhà nước - Non-state
|
97,50
|
97,84
|
98,05
|
98,83
|
98,75
|
Tập
thể - Collective
|
0,14
|
0,09
|
0,08
|
0,10
|
0,10
|
Tư
nhân - Private
|
18,32
|
20,60
|
20,64
|
22,30
|
24,69
|
Cá
thể - Household
|
79,04
|
77,15
|
77,33
|
76,43
|
73,96
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phân theo ngành kinh doanh
By kinds of economic activity
|
|
|
|
|
|
Dịch
vụ lưu trú - Accommodation service
|
14,84
|
15,80
|
16,01
|
15,89
|
10,98
|
Dịch vụ ăn uống - Catering service
|
85,16
|
84,20
|
83,99
|
84,11
|
89,02
|
Nguồn: Niên giám thống kê 2020