image banner

image advertisement image advertisement

Sản lượng thủy sản - Production of fishery

Đơn vị tính: Tấn - Unit: Ton

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

TỔNG SỐ - TOTAL

155.041

163.190

182.727

202.332

223.995

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

- Nhà nước - State

890

673

653

118

25

- Ngoài Nhà nước - Non-State

154.151

162.517

182.074

202.214

223.970

- Vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested

-

-

-

-

Phân theo khai thác nuôi trồng
By type of catch aquaculture

- Khai thác - Catch

110.366

115.239

132.474

149.367

168.723

- Nuôi trồng - Aquaculture

44.675

47.951

50.253

52.965

55.272

Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product

- Cá - Fish

127.015

134.857

150.270

167.740

186.085

- Tôm - Shrimp

6.784

7.453

8.035

8.824

9.393

- Thủy sản khác - Other aquatic

21.242

20.880

24.422

25.768

28.517

Phân theo loại nước - By types of water

- Nước ngọt - Fresh water

42.198

44.140

45.496

47.574

49.904

- Nước lợ - Brackish water

5.496

6.334

6.852

7.577

7.743

- Nước mặn - Salty water

107.347

112.716

130.379

147.181

166.348

Nguồn: Niên giám thông kê Nghệ An năm 2019