image banner

image advertisement image advertisement

Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế - Gross output of wood by types of ownership

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

M3

TỔNG SỐ - TOTAL

660.485

791.876

938.909

966.802

1.160.320

Kinh tế Nhà nước - State

51.690

63.140

79.313

59.685

55.874

Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state

608.795

728.736

859.596

907.117

1.104.446

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Cá thể - Private

607.790

728.736

859.548

906.911

1.104.446

Tư nhân - Household

1.005

-

48

206

-

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year =100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

125,0

119,9

118,6

103,0

120,0

Kinh tế Nhà nước - State

110,7

122,2

125,6

75,3

93,6

Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state

126,4

119,7

118,0

105,5

121,8

Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

Cá thể - Private

126,4

119,9

118,0

105,5

121,8

Tư nhân - Household

107,8

-

-

429,2

-

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Nguồn: Niên giám thông kê Nghệ An năm 2019