image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm - Planted area and production of some annual crops

2015

2016

2017

2018

Sơ bộ
Prel.
2019

Diện tích - Area (Ha)

Mía - Sugar-cane

26.685

24.020

24.573

24.921

23.235

Thuốc lá, thuốc lào - Tobacco, pipe tobacco

159

149

114

76

80

Cây lấy sợi - Fiber

149

141

137

130

130

Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops

20.572

19.237

19.177

17.746

16.599

Rau, đậu các loại, hoa, cây cảnh Vegetables, flowers and ornamental plants

36.215

37.284

38.820

38.515

39.959

Rau, đậu các loại - Vegetables

35.791

36.808

38.234

37.850

39.563

Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants

424

476

586

665

396(1)

Cây hàng năm khác - Others annual crops

16.159

16.867

19.117

22.462

32.261(2)

Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)

Mía - Sugar-cane

1.539.802

1.348.355

1.385.455

1.517.114

1.372.869

Thuốc lá, thuốc lào - Tobacco, pipe tobacco

295

262

212

138

148

Cây lấy sợi - Fiber

404

398

397

393

375

Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops

40.574

41.751

40.796

38.317

40.990

Rau, đậu các loại - Vegetables

413.972

439.858

449.910

473.542

550.985

Hoa (1000 bông) - Flowers (Thous. flowers)

48.579

52.772

55.421

57.574

91.057

Cây cảnh (1000 cây)
ornamental plants (Thous. plants)

1.885

1.653

923

1.450

-

Nguồn: Niên giám thông kê Nghệ An năm 2019