image banner

image advertisement image advertisement

Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế - Area of concentrated planted forest by types of ownership

Tổng số
Total

Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership

Nhà nước
State

Ngoài Nhà nước
Non-State

Vốn ĐTNN
Foreign invested

Ha

2015

19.509

3.371

16.138

-

2016

19.620

3.663

15.957

-

2017

22.327

2.383

19.944

-

2018

19.314

2.003

17.311

-

Sơ bộ - Prel. 2019

18.055

1.094

16.961

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index
(Previous year = 100) - %

2015

121,49

101,84

126,59

-

2016

100,57

108,66

98,88

-

2017

113,80

65,06

124,99

-

2018

86,51

84,05

86,80

-

Sơ bộ - Prel. 2019

93,48

54,62

97,98

-

Nguồn: Niên giám thông kê Nghệ An năm 2019