Số lượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác thủy sản biển phân theo nhóm công suất, nghề đánh bắt
14/08/2019 15:48
Số lượng và công suất tàu, thuyền có động cơ khai thác thủy sản biển phân theo nhóm công suất, nghề đánh bắt - The number of boats, motor boats for exploitation of marine resources by capacity group and by industry of catching
| 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ Prel. 2018 |
I. SỐ LƯỢNG (Chiếc) NUMBER BOATS (Piece) | 3.979 | 4.276 | 4.338 | 4.490 | 4.404 |
1.1. Phân theo nhóm công suất By capacity group | | | | | |
- Dưới 20 CV - Under 20 CV | 1.357 | 1.928 | 1.970 | 2.112 | 1.978 |
- Từ 20 CV đến dưới 45 CV From 20 CV to under 45 CV | 879 | 883 | 822 | 804 | 793 |
- Từ 45 CV đến dưới 90 CV From 45 CV to under 90 CV | 777 | 178 | 228 | 243 | 253 |
- Từ 90 CV trở lên - Over 90 CV | 966 | 1.287 | 1.318 | 1.331 | 1.380 |
1.2. Phân theo nhóm nghề đánh bắt By industry group of catching | | | | | |
- Lưới kéo - Drift-net | 893 | 724 | 731 | 752 | 774 |
- Lưới vây - Tunny-net | 73 | 142 | 154 | 208 | 178 |
- Lưới rê - Drag-net | 1.061 | 755 | 776 | 1.489 | 1.422 |
- Khác - Others | 1.952 | 2.655 | 2.677 | 2.041 | 2.030 |
II. CÔNG SUẤT TÀU, THUYỀN MOTOR BOATS (CV) | 306.841 | 501.623 | 540.899 | 580.362 | 621.234 |
Phân theo nhóm công suất By capacity group | | | | | |
- Dưới 20 CV - Under 20 CV | 22.000 | 24.867 | 19.790 | 22.705 | 21.246 |
- Từ 20 CV đến dưới 90 CV From 20 CV to under 90 CV | 101.305 | 45.466 | 45.221 | 45.340 | 45.398 |
- Từ 90 CV trở lên - Over 90 CV | 183.536 | 431.290 | 475.888 | 512.317 | 554.590 |